Definition of babyish

babyishadjective

trẻ con

/ˈbeɪbiɪʃ//ˈbeɪbiɪʃ/

The word "babyish" has its roots in Old English and Old Norse. The term "baby" originally referred to a child in its early years, and the suffix "-ish" was added to create an adjective, meaning "resembling or characteristic of". In the 14th century, the word "babyish" emerged, initially referring to something that was considered childish or immature. Over time, the connotations of "babyish" shifted, and it began to carry negative associations. In the 17th and 18th centuries, the term was used to describe behavior or attitudes that were considered foolish, insipid, or weak. Today, "babyish" is often used to describe someone or something that is perceived as overly dependent, naive, or immature. Despite its evolution, the word "babyish" remains closely tied to its origins, evoking a sense of childishness and vulnerability.

Summary
type tính từ
meaningtrẻ con, như trẻ con
namespace
Example:
  • The decor in the restaurant was babyish, with colorful cartoons and plush animals adorning the walls.

    Phong cách trang trí trong nhà hàng mang hơi hướng trẻ con, với những bức tranh hoạt hình đầy màu sắc và những con thú nhồi bông trang trí trên tường.

  • I couldn't believe she was still wearing babyish clothes at the age of twelve.

    Tôi không thể tin là cô ấy vẫn mặc quần áo trẻ con ở tuổi mười hai.

  • His speech patterns were babyish, as if he had yet to fully develop his language skills.

    Cách nói chuyện của cậu bé rất trẻ con, như thể cậu bé vẫn chưa phát triển đầy đủ khả năng ngôn ngữ của mình.

  • The baby spent most of the day in her babyish swing, contentedly gazing around the room.

    Em bé dành phần lớn thời gian trong ngày để nằm trong chiếc xích đu của mình, thỏa mãn ngắm nhìn khắp phòng.

  • The theme park had a babyish section for toddlers, complete with smaller rides and gentler attractions.

    Công viên giải trí có một khu dành riêng cho trẻ mới biết đi, với các trò chơi nhỏ hơn và các điểm tham quan nhẹ nhàng hơn.

  • Her laugh was high-pitched and babyish, like the tinkling of laughing bells.

    Tiếng cười của cô ấy the thé và trẻ con, như tiếng leng keng của những chiếc chuông cười.

  • TheSettings menu on his phone was annoyingly babyish, with far more options than actually necessary.

    Menu Cài đặt trên điện thoại của anh ấy trông rất trẻ con, với nhiều tùy chọn hơn mức cần thiết.

  • His sense of humor remained babyish and childish, consisting mainly of jokes involving farting and burping.

    Khiếu hài hước của ông vẫn còn trẻ con và ngây thơ, chủ yếu là những trò đùa liên quan đến việc đánh rắm và ợ hơi.

  • The baby shower was a pink- and blue-colored extravaganza filled with babyish toys and candy.

    Bữa tiệc chào đón em bé được trang hoàng lộng lẫy với tông màu hồng và xanh, tràn ngập đồ chơi trẻ em và kẹo.

  • The grandfather clock in the foyer was towering and grand, in stark contrast to the babyish clock on the bedroom wall.

    Chiếc đồng hồ ông nội ở tiền sảnh cao chót vót và lớn, hoàn toàn trái ngược với chiếc đồng hồ trẻ con trên tường phòng ngủ.