- After a long day of sightseeing, I flagged down an autorickshaw to take me back to my hotel.
Sau một ngày dài tham quan, tôi vẫy một chiếc xe lam để trở về khách sạn.
- The bustling streets of Mumbai are filled with honking autorickshaws rushing to and fro.
Những con phố đông đúc ở Mumbai tràn ngập những chiếc xe lam bấm còi inh ỏi chạy qua chạy lại.
- Swerving through the traffic, the autorickshaw driver expertly maneuvered around the crowded streets.
Lượn qua dòng xe cộ, tài xế xe lam khéo léo điều khiển xe quanh những con phố đông đúc.
- The autorickshaw's meter seemed to be working overtime as we struggled through the heavy traffic.
Đồng hồ tính tiền của xe lam dường như phải làm việc quá giờ khi chúng tôi phải vật lộn với dòng xe cộ đông đúc.
- The autorickshaw's roof was open, allowing us to feel the warm wind brushing through our hair.
Mái xe lam mở, cho phép chúng tôi cảm nhận làn gió ấm áp luồn qua tóc.
- We had to negotiate the price of the ride before getting into the autorickshaw, as the driver insisted on a "special" fare.
Chúng tôi phải thương lượng giá trước khi lên xe lam vì tài xế khăng khăng đòi giá "đặc biệt".
- Overloaded with passengers and goods, the autorickshaw lurched forward with a deafening roar.
Xe lam chở quá tải cả hành khách và hàng hóa, lao về phía trước với tiếng gầm rú chói tai.
- The passengers crammed inside the autorickshaw shared their stories and experiences, making for an interesting ride.
Những hành khách chen chúc bên trong xe lam chia sẻ những câu chuyện và trải nghiệm của họ, tạo nên một chuyến đi thú vị.
- The autorickshaw screeched to a halt in front of our destination, employing the optional "honk, beep, blast" horn sequence.
Chiếc xe lam dừng lại trước điểm đến của chúng tôi, bấm còi theo trình tự "bóp còi, bíp, nổ".
- Hopping off the autorickshaw, we thanked the driver and braced ourselves for the bustling chaos of the busy street.
Nhảy xuống xe lam, chúng tôi cảm ơn tài xế và chuẩn bị tinh thần cho cảnh hỗn loạn, đông đúc của con phố đông đúc.