Definition of rickshaw

rickshawnoun

xe kéo

/ˈrɪkʃɔː//ˈrɪkʃɔː/

The word "rickshaw" originated in the Indian subcontinent during the late 19th century. Its roots can be traced back to the Bengali language, where it was originally known as "rickshah" or "rikshawan" meaning "human-powered rickshaw." In the early 1870s, a Calcutta-based missionary named Rev. J. Norton introduced a version of the rickshaw, known as "Norton's Portable Bath," as a convenient mode of transportation for his wife to move around in the city. The compact and lightweight structure was designed to be easy to carry and load into a carriage. Later in 1874, a Bengali carpenter named Binod Behari Bose refined the design and replaced the rolling basket with a chair-like structure that reclined backward, offering passengers a more comfortable ride. This new prototype was christened as "rickshaw," and its use soon spread to other major cities like Mumbai, Delhi, and Kolkata. The word "rickshaw" combines two Bengali words- "riksho" meaning "man's or human efforts" and "bansha" meaning "vehicle." The portmanteau term goes on to become a part of the mainstream British vocabulary by the end of the 19th century, due to its widespread use in Indian cities. Today, "rickshaw" continues to be a popular mode of transportation in South and Southeast Asia, particularly in densely populated areas where traffic and parking space are at premium.

Summary
type danh từ
meaningxe kéo, xe tay
namespace
Example:
  • She hailed a rickshaw outside the busy market and rode it to her destination.

    Cô vẫy một chiếc xe kéo bên ngoài khu chợ đông đúc và lái đến đích.

  • The narrow alleys of the old town were best explored on a colorful rickshaw, as it maneuvered through the crowds with ease.

    Cách tốt nhất để khám phá những con hẻm nhỏ của phố cổ là bằng xe kéo nhiều màu sắc, vì xe có thể dễ dàng di chuyển qua đám đông.

  • The tourists excitedly waved at the friendly rickshaw driver as he pedaled them through the bustling streets of the city.

    Những du khách hào hứng vẫy tay chào người tài xế xe kéo thân thiện khi anh ta chở họ qua những con phố đông đúc của thành phố.

  • The rickshaw ride through the scenic countryside was a unique and memorable experience for the travelers.

    Chuyến đi xe kéo qua vùng nông thôn tuyệt đẹp là một trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ đối với du khách.

  • The elderly woman refused to climb the stairs to her apartment building, preferring instead to take a rickshaw up the steep hill.

    Người phụ nữ lớn tuổi từ chối leo cầu thang lên tòa nhà chung cư của mình mà thay vào đó lại thích đi xe kéo lên con dốc đứng.

  • The commuters waiting at the rickshaw stand breathed a sigh of relief as a new driver arrived to ease the congestion.

    Những người đi làm đang chờ ở bến xe kéo thở phào nhẹ nhõm khi một tài xế mới đến để giảm bớt tình trạng tắc nghẽn.

  • The rickshaw pulled up beside the couple, and they eagerly hopped in, enjoying the fresh breeze on their faces.

    Chiếc xe kéo dừng lại bên cạnh cặp đôi, họ háo hức nhảy lên xe, tận hưởng làn gió mát trên khuôn mặt.

  • The streets of the city became a blur as the rickshaw cruised past the busy shops and bustling crowds.

    Những con phố trong thành phố trở nên mờ nhạt khi xe kéo chạy qua những cửa hàng đông đúc và đám đông nhộn nhịp.

  • The rickshaw ride through the crowded bazaar was an exciting and chaotic experience for the curious traveler.

    Chuyến đi xe kéo qua khu chợ đông đúc là một trải nghiệm thú vị và hỗn loạn đối với du khách tò mò.

  • The locals welcomed the arrival of the rickshaws, as it provided them a cheap and convenient mode of transportation within the city.

    Người dân địa phương hoan nghênh sự xuất hiện của xe kéo vì nó cung cấp cho họ phương tiện di chuyển rẻ và thuận tiện trong thành phố.

Related words and phrases