an act of using violence to try to hurt or kill somebody
một hành động sử dụng bạo lực để cố gắng làm tổn thương hoặc giết ai đó
- Five people were killed in the attacks that took place last night.
Năm người đã thiệt mạng trong vụ tấn công xảy ra đêm qua.
- the recent series of deadly terrorist attacks on European cities
hàng loạt vụ tấn công khủng bố chết người gần đây vào các thành phố châu Âu
- a violent attack upon a police officer
một cuộc tấn công bạo lực vào một sĩ quan cảnh sát
- vicious attacks against defenceless people
các cuộc tấn công ác độc chống lại những người không có khả năng tự vệ
- A child is recovering in hospital after a serious attack by a stray dog.
Một đứa trẻ đang hồi phục trong bệnh viện sau khi bị chó hoang tấn công nghiêm trọng.
- He was subjected to a violent attack.
Anh ta đã phải chịu một cuộc tấn công bạo lực.
- Two teenagers carried out a frenzied attack on a local shopkeeper.
Hai thiếu niên đã thực hiện một cuộc tấn công điên cuồng vào một chủ cửa hàng địa phương.
- Where did the attack happen?
Cuộc tấn công xảy ra ở đâu?
- an attack by an armed gang
một cuộc tấn công của một băng đảng có vũ trang
- an increase in knife attacks on police officers
sự gia tăng các vụ tấn công bằng dao vào cảnh sát