chắc chắn
/əˈʃʊərədli//əˈʃʊrədli/"Assuredly" traces its roots back to the Old French word "asseuré," meaning "assured." This, in turn, comes from the Latin "assurāre," meaning "to make firm, secure, or confident." The prefix "as-" comes from the Latin "ad," meaning "to," and the verb "securus" meaning "safe, secure." Therefore, "assuredly" literally means "to be made secure or confident," reflecting its current usage of expressing certainty or confidence.
Bác sĩ chắc chắn đã khuyên bệnh nhân nên tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và uống thuốc thường xuyên để có kết quả tốt nhất.
Máy bay chắc chắn sẽ cất cánh vì phi công có nhiều năm kinh nghiệm và điều kiện thời tiết lý tưởng.
Báo cáo tài chính của công ty chắc chắn cho thấy một quý có lợi nhuận do doanh số tăng và chi phí giảm.
Huấn luyện viên của vận động viên chắc chắn tin tưởng vào khả năng của họ và hỗ trợ họ trong suốt quá trình tập luyện để trở thành ứng cử viên hàng đầu.
Sau khi tiến hành nghiên cứu và phân tích dữ liệu kỹ lưỡng, nhóm nghiên cứu hoàn toàn tin tưởng vào những phát hiện và khuyến nghị.
Nhà sản xuất sản phẩm chắc chắn chịu trách nhiệm về các thành phần chất lượng cao và bền bỉ của mình, cung cấp chế độ bảo hành để bạn an tâm hơn.
Luật sư chắc chắn đã tranh luận vụ án với sự thuyết phục cao và bằng chứng rộng rãi, dẫn đến phán quyết có lợi.
Công nghệ mới nhất được sử dụng trong thiết bị chắc chắn sẽ nâng cao chức năng và sự tiện lợi của nó, khiến nó trở thành thiết bị không thể thiếu đối với bất kỳ người dùng nào.
Giáo viên chắc chắn tin tưởng vào tiềm năng của học sinh và cung cấp cho các em các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết để đạt kết quả tốt.
Các công nhân xây dựng chắc chắn đã tuân thủ mọi quy trình và kiểm tra an toàn trước khi thực hiện dự án, giảm thiểu mọi rủi ro tiềm ẩn.