Definition of plea

pleanoun

lời thú tội

/pliː//pliː/

The word "plea" derives from the Old English word "plēga," which meant "to care, to pity, to be concerned." This root meaning evolved over time to describe a legal request made by a person accused of a crime or wrongdoing. In medieval English law, a plea was an initial statement made by the accused, who could either plead guilty or deny the charges ("plead not guilty"). Over time, the meaning of "plea" in legal contexts has evolved to include various types of applications, motions, and requests, such as a plea for mercy, a plea for a shorter sentence, or a plea to dismiss charges. However, the fundamental meaning of a plea as a legal request or entreaty has remained constant for centuries.

Summary
type danh từ
meaning(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
exampleto submit the plea that...: tự bào chữa (biện hộ) rằng...
meaningsự yêu cầu, sự cầu xin
examplea plea for mercy: sự xin khoan dung
meaningcớ
exampleon the plea of: lấy cớ là
namespace

a serious emotional request, especially for something needing action now

một yêu cầu nghiêm túc về mặt tình cảm, đặc biệt là đối với việc gì đó cần hành động ngay bây giờ

Example:
  • She made an impassioned plea for help.

    Cô ấy đã khẩn thiết cầu xin sự giúp đỡ.

  • a plea to industries to stop pollution

    lời kêu gọi các ngành công nghiệp ngừng ô nhiễm

  • He refused to listen to her tearful pleas.

    Anh không chịu nghe lời cầu xin đầy nước mắt của cô.

Extra examples:
  • a final plea for his life

    lời cầu xin cuối cùng cho cuộc sống của anh ấy

  • Despite pleas from his mother, the gunman refused to give himself up.

    Bất chấp lời cầu xin của mẹ, tay súng vẫn từ chối đầu hàng.

  • Hospital visiting hours were extended in response to pleas from patients.

    Giờ thăm bệnh của bệnh viện đã được kéo dài để đáp lại lời cầu xin của bệnh nhân.

  • She made an emotional plea for her daughter's killer to be caught.

    Cô đã đưa ra lời cầu xin đầy xúc động để kẻ giết con gái mình bị bắt.

a statement made by somebody or for somebody who is accused of a crime

một lời tuyên bố của ai đó hoặc của ai đó bị buộc tội

Example:
  • a plea of guilty/not guilty

    một lời nhận tội/không có tội

  • to enter a guilty plea

    để bước vào một lời nhận tội

Extra examples:
  • Her lawyer entered a plea of guilty on her behalf.

    Luật sư của cô đã thay mặt cô nhận tội.

  • The prosecution accepted a plea of manslaughter.

    Bên công tố chấp nhận lời biện hộ về tội ngộ sát.

  • The terms of the plea agreements weren't disclosed.

    Các điều khoản của thỏa thuận nhận tội không được tiết lộ.

a reason given to a court for doing or not doing something

một lý do đưa ra cho tòa án để làm hoặc không làm điều gì đó

Example:
  • He was charged with murder, but got off on a plea of insanity.

    Anh ta bị buộc tội giết người, nhưng đã nhận tội điên rồ.

  • These facts cannot support a plea of diminished responsibility.

    Những sự thật này không thể hỗ trợ cho lời biện hộ để giảm bớt trách nhiệm.