Definition of archway

archwaynoun

cổng vòm

/ˈɑːtʃweɪ//ˈɑːrtʃweɪ/

The word "archway" has its roots in Old English and Middle English. The term "arch" comes from the Latin "arcus," meaning "bow" or "curve," and the suffix "-way" is from the Old English "weeg," meaning "path" or "way." Together, the words formed "archway," referring to a curved passageway or opening, often found in architecture. In Middle English (circa 1100-1500), the term "arcebeway" was used, which later evolved into "archway" in Early Modern English (1500-1800). The word gained popularity during the Gothic Revival architectural movement in the 16th to 19th centuries, when archways were a prominent feature in churches, castles, and other buildings. Today, the term "archway" is widely used to describe any curved or arched passage or opening, whether in architecture, engineering, or everyday language.

Summary
type danh từ
meaningcổng tò vò
meaninglối đi có mái vòm
namespace
Example:
  • The medieval archway leading to the church was a significant landmark in the town.

    Cổng vòm thời trung cổ dẫn đến nhà thờ là một địa danh quan trọng trong thị trấn.

  • As they walked through the picturesque archway, the couple felt as if they had stepped back in time.

    Khi họ bước qua cổng vòm đẹp như tranh vẽ, cặp đôi này cảm thấy như thể họ đã quay ngược thời gian.

  • The archway, adorned with intricate carvings and flowers, welcomed them to the picturesque garden.

    Cổng vòm được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo và hoa chào đón họ đến với khu vườn đẹp như tranh vẽ.

  • The archway made of ivy-covered arches was the perfect romantic spot for an intimate proposal.

    Cổng vòm được làm bằng những mái vòm phủ đầy cây thường xuân chính là địa điểm lãng mạn hoàn hảo cho một lời cầu hôn thân mật.

  • The archway spanned a narrow lane where cars couldn't pass, making it a pedestrian-friendly space.

    Cổng vòm này bắc qua một làn đường hẹp mà ô tô không thể đi qua, tạo nên không gian thân thiện với người đi bộ.

  • The archway, cloaked in foliage, created an eerie yet beautiful shadows in the moonlight.

    Cổng vòm được phủ kín bằng tán lá, tạo nên những cái bóng kỳ lạ nhưng đẹp đẽ dưới ánh trăng.

  • The archway, once a grand entrance to a royal palace, now stood as a historical monument.

    Cổng vòm này, trước đây là lối vào lớn của cung điện hoàng gia, giờ đây đã trở thành một di tích lịch sử.

  • The archway, festooned with floral garlands, beckoned the bride and groom to enter the wedding venue.

    Cổng vòm được trang trí bằng vòng hoa chào đón cô dâu và chú rể bước vào địa điểm tổ chức tiệc cưới.

  • The archway stood tall, reminding passersby of the medieval walls that once encircled the castle.

    Cổng vòm cao vút, gợi cho người qua đường nhớ đến những bức tường thời trung cổ từng bao quanh lâu đài.

  • The archway, crossed by a popular footpath, led them through a dense forest and into an idyllic meadow.

    Cổng vòm, có một lối đi bộ phổ biến, dẫn họ qua một khu rừng rậm rạp và đến một đồng cỏ đẹp như tranh vẽ.