Definition of architrave

architravenoun

kho lưu trữ

/ˈɑːkɪtreɪv//ˈɑːrkɪtreɪv/

The term "architrave" originates from the ancient Greek language. It combines the words "archi" (meaning chief or principal) and "traitos" (meaning beam). These words were used to describe the topmost beam or molding of an ancient Greek entablature, which is the horizontal part of a building's facade that sits above its columns. During the classical period of Greek architecture, this particular beam or molding served as the base for the frieze, a decorative horizontal band, and provided a transition between the column and the frieze. In Latin, this Greek construction was translated as "arcastra" but later adopted and adapted in English as "architrave". Today, an architrave refers to the molding that typically surrounds a door or window opening in classical and neoclassical architectural styles. It often features decorative patterns, scrolls, or letters and serves as a visual and functional feature as it frames the entrance and protects it from the weather. The architrave, in essence, is an architectural element that showcases the historical and cultural roots of Western civilization, reminding us of the heritage of ancient Greece.

Summary
type danh từ
meaning(kiến trúc) Acsitrap
namespace
Example:
  • The elegant architrave framed the entrance to the grand estate.

    Khung cửa sổ thanh lịch bao quanh lối vào khu điền trang rộng lớn.

  • The architrave surrounding the doorway perfectly matched the vintage style of the building.

    Phần mái vòm bao quanh cửa ra vào hoàn toàn phù hợp với phong cách cổ điển của tòa nhà.

  • The ancient architrave above the temple's entrance was adorned with intricate carvings.

    Mái vòm cổ kính phía trên lối vào ngôi đền được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo.

  • Architects often use decorative architraves to accentuate the architectural features of a building.

    Các kiến ​​trúc sư thường sử dụng các thanh mái trang trí để làm nổi bật các đặc điểm kiến ​​trúc của một tòa nhà.

  • The modern architrave added a minimalist touch to the sleek contemporary façade.

    Khung cửa sổ hiện đại mang đến nét tối giản cho mặt tiền đương đại bóng bẩy.

  • The historical architrave that once graced the palace's entrance now rests in a museum collection.

    Mái vòm lịch sử từng tô điểm cho lối vào cung điện hiện đang nằm trong bộ sưu tập của bảo tàng.

  • The architrave served both a functional and decorative purpose, supporting the weight of the ceiling above while also serving as a heraldic sign.

    Phần khung cửa sổ này vừa có chức năng chức năng vừa có chức năng trang trí, giúp chịu được trọng lượng của trần nhà phía trên đồng thời đóng vai trò là dấu hiệu huy hiệu.

  • The simplistic architrave was a stark contrast to the intricate carvings that decorated the surrounding columns.

    Mái vòm đơn giản tạo nên sự tương phản hoàn toàn với những chạm khắc phức tạp trang trí trên các cột xung quanh.

  • The ornate architrave wrapped around the beams of the building, creating a grand and elaborate facade.

    Các thanh dầm trang trí công phu bao quanh các thanh dầm của tòa nhà, tạo nên mặt tiền lớn và tinh xảo.

  • The architrave was the perfect finishing touch to the grand double doors, exuding an air of regality and sophistication.

    Diềm mái là điểm nhấn hoàn hảo cho cánh cửa đôi lớn, toát lên vẻ uy nghiêm và tinh tế.