Definition of approval rating

approval ratingnoun

xếp hạng chấp thuận

/əˈpruːvl reɪtɪŋ//əˈpruːvl reɪtɪŋ/

The term "approval rating" is a political term used to measure the level of support or popularity of a politician, candidate, or government leader amongst the public. This metric finds its origins in the United States during the 1940s, when pollsters started to gauge citizens' approval of President Franklin D. Roosevelt's performance in office through surveys. Before the advent of television, radio was the primary means of communication, and political figures frequently appeared on the radio to speak to the public. Pollsters began to conduct surveys to determine how many individuals approved or disapproved of these public figures, using this data to generate an average "approval rating" for each individual. Today, the term has been widely adopted as a standard political measurement, with pollsters regularly assessing the approval ratings of politicians around the world. The concept and terminology of approval ratings have also extended beyond politics to other realms such as business and entertainment.

namespace
Example:
  • The President's latest approval rating has reached an all-time high, with 65% of the population expressing their satisfaction with his leadership.

    Tỷ lệ ủng hộ mới nhất của Tổng thống đã đạt mức cao nhất mọi thời đại, với 65% dân số bày tỏ sự hài lòng với sự lãnh đạo của ông.

  • Despite a minor controversy, the popular politician's approval rating has remained steadily in the mid-80s, indicating strong support from the electorate.

    Bất chấp một cuộc tranh cãi nhỏ, tỷ lệ ủng hộ của chính trị gia nổi tiếng này vẫn ổn định ở mức giữa những năm 80, cho thấy sự ủng hộ mạnh mẽ từ cử tri.

  • The recent policy decision has received overwhelming approval from the public, as depicted by the significant jump in the government's approval rating.

    Quyết định chính sách gần đây đã nhận được sự chấp thuận áp đảo từ công chúng, thể hiện qua mức tăng đáng kể trong tỷ lệ chấp thuận của chính phủ.

  • The entrepreneur's product received widespread acclaim and resulted in an unprecedented approval rating from consumers.

    Sản phẩm của doanh nhân này đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi và đạt được tỷ lệ chấp thuận chưa từng có từ phía người tiêu dùng.

  • The candidate's approval rating has taken a hit due to negative campaign ads, but they still maintain a healthy lead over their contender.

    Tỷ lệ ủng hộ của ứng cử viên đã giảm do các quảng cáo vận động tiêu cực, nhưng họ vẫn duy trì vị thế dẫn đầu đáng kể so với đối thủ.

  • The team's winning streak has translated into an impressive approval rating from fans who cheered them on throughout the season.

    Chuỗi chiến thắng của đội đã nhận được sự ủng hộ ấn tượng từ người hâm mộ, những người đã cổ vũ họ trong suốt mùa giải.

  • The entertainment mogul's most recent project has received mixed reviews, causing a slight dip in their overall approval rating.

    Dự án gần đây nhất của ông trùm giải trí này đã nhận được nhiều đánh giá trái chiều, khiến tỷ lệ chấp thuận chung của công ty giảm nhẹ.

  • The CEO's well-received leadership style has translated into a positive approval rating among employees, indicating high levels of job satisfaction.

    Phong cách lãnh đạo được đón nhận nồng nhiệt của CEO đã mang lại tỷ lệ chấp thuận tích cực trong số các nhân viên, cho thấy mức độ hài lòng cao trong công việc.

  • The tech giant's new product has yet to receive significant feedback from the public, making it challenging to predict its corresponding approval rating.

    Sản phẩm mới của gã khổng lồ công nghệ này vẫn chưa nhận được phản hồi đáng kể từ công chúng, khiến việc dự đoán tỷ lệ chấp thuận tương ứng trở nên khó khăn.

  • The longstanding political figure's approval rating has remained consistently high, even during turbulent times, demonstrating their enduring popularity among voters.

    Tỷ lệ ủng hộ của nhân vật chính trị lâu năm này vẫn luôn ở mức cao, ngay cả trong thời kỳ hỗn loạn, chứng tỏ sự ủng hộ bền bỉ của họ đối với cử tri.