Definition of aplomb

aplombnoun

Aplomb

/əˈplɒm//əˈplɑːm/

The word "aplomb" has its roots in the French language. It is derived from the Old French word "apalomb", which means "at ease". The term originally referred to a state of being calm and collected, free from anxiety or embarrassment. Over time, the word evolved to take on a more figurative meaning, describing someone or something that is unaffected or undisturbed by challenging circumstances. In the 17th century, the term was adapted into English as "aplomb", and has since been used to describe an individual's poise, composure, and confidence in the face of adversity. Today, the word is often used to describe a person's ability to remain calm and composed in high-pressure situations.

Summary
type danh từ
meaningthế thẳng đứng
meaningsự vững lòng, sự tự tin
namespace
Example:
  • The CEO delivered the company's quarterly earnings report with all the aplomb expected from a seasoned leader.

    Tổng giám đốc điều hành đã trình bày báo cáo thu nhập quý của công ty với tất cả sự tự tin cần có ở một nhà lãnh đạo dày dạn kinh nghiệm.

  • The diplomat skillfully handled the tense international summit with aplomb, keeping the negotiations on track despite intense pressure.

    Nhà ngoại giao này đã khéo léo xử lý hội nghị thượng đỉnh quốc tế căng thẳng một cách bình tĩnh, giữ cho các cuộc đàm phán đi đúng hướng bất chấp áp lực dữ dội.

  • The pianist played Chopin's complex Etude Op. , No. 3 with such ease and aplomb that it seemed effortless.

    Nghệ sĩ dương cầm đã chơi bản Etude Op. 3 phức tạp của Chopin một cách dễ dàng và điêu luyện đến mức có vẻ như không cần nỗ lực gì.

  • Despite the unexpected obstacles, the principal of the school managed to lead the parents' evening conference with aplomb, keeping everyone calm and informed.

    Bất chấp những trở ngại bất ngờ, hiệu trưởng nhà trường vẫn chủ trì được buổi họp phụ huynh một cách bình tĩnh, giữ cho mọi người bình tĩnh và cập nhật thông tin.

  • The fashion model strutted confidently down the runway, displaying a poised and effortless aplomb that left the audience spellbound.

    Người mẫu thời trang sải bước tự tin trên sàn diễn, thể hiện phong thái điềm tĩnh và thoải mái khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The medical consultant presented the findings of the study with aplomb, showing a quiet confidence that commanded respect.

    Chuyên gia tư vấn y khoa đã trình bày những phát hiện của nghiên cứu một cách tự tin, thể hiện sự tự tin đáng được tôn trọng.

  • The judge maintained a steady aplomb throughout the trial, never losing his cool or appearing rattled under pressure.

    Trong suốt phiên tòa, thẩm phán luôn giữ được sự bình tĩnh, không bao giờ mất bình tĩnh hoặc tỏ ra bối rối trước áp lực.

  • The chef whipped up gourmet delights in the kitchen with an almost effortless aplomb that made his guests feel both impressed and relaxed.

    Đầu bếp chế biến những món ăn ngon trong bếp một cách dễ dàng, khiến thực khách vừa cảm thấy ấn tượng vừa cảm thấy thư giãn.

  • The politician delivered an impassioned and empowering speech, displaying an aplomb and eloquence that left the audience spellbound.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết và truyền cảm hứng, thể hiện sự điềm tĩnh và hùng biện khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The actor's performance was a stunning display of aplomb, with facial expressions and gestures that conveyed a complex range of emotions convincingly.

    Diễn xuất của nam diễn viên là màn thể hiện tuyệt vời về sự điềm tĩnh, với biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ truyền tải nhiều cung bậc cảm xúc phức tạp một cách thuyết phục.