Definition of antibacterial

antibacterialadjective

kháng khuẩn

/ˌæntibækˈtɪəriəl//ˌæntibækˈtɪriəl/

The term "antibacterial" was first introduced by German scientist Ludwig Brieger in 1887. Brieger used the combination of "anti-" (meaning "against") and "bacterial" (meaning "relating to bacteria") to describe substances that could inhibit the growth of bacteria. At the time, scientists were actively searching for ways to combat bacterial infections, which were a major cause of disease and death. The discovery of antibacterial agents, such as penicillin and other antibiotics, revolutionized the treatment of bacterial infections in the early 20th century. Today, the term "antibacterial" is widely used in medicine, consumer products, and research to describe substances that have the ability to prevent the growth or spread of bacteria. Interestingly, the term "antibiotic" was coined by Scottish scientist Alexander Fleming in 1928, but it was initially used to describe substances that could kill bacteria, whereas "antibacterial" refers specifically to substances that can prevent bacterial growth.

namespace
Example:
  • The antibacterial soap effectively kills germs and bacteria on the skin.

    Xà phòng diệt khuẩn có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn và vi trùng trên da một cách hiệu quả.

  • The surface of the hospital equipment is coated with an antibacterial material to prevent the spread of infectious diseases.

    Bề mặt của thiết bị bệnh viện được phủ một lớp vật liệu kháng khuẩn để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

  • The antibacterial mouthwash helps to reduce the number of bacteria in the mouth and prevent dental problems.

    Nước súc miệng kháng khuẩn giúp giảm số lượng vi khuẩn trong miệng và ngăn ngừa các vấn đề về răng miệng.

  • The antibacterial solution used to clean the kitchen surfaces eliminates any potential bacterial contamination.

    Dung dịch kháng khuẩn dùng để lau chùi bề mặt bếp có tác dụng loại bỏ mọi nguy cơ nhiễm khuẩn.

  • The antibacterial microwavable dishcloths are perfect for households that require frequent cleaning of dishes to keep them hygienic.

    Khăn lau bát đĩa kháng khuẩn dùng được trong lò vi sóng là sản phẩm hoàn hảo cho những hộ gia đình cần rửa bát đĩa thường xuyên để đảm bảo vệ sinh.

  • The antibacterial bedding provides an extra layer of protection against bacterial infections that can develop in hospitals and nursing homes.

    Bộ đồ giường kháng khuẩn cung cấp thêm một lớp bảo vệ chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn có thể phát triển trong bệnh viện và viện dưỡng lão.

  • The antibacterial fabric softener helps to keep clothes fresh and free from odors caused by bacteria.

    Nước xả vải kháng khuẩn giúp quần áo luôn tươi mới và không có mùi hôi do vi khuẩn gây ra.

  • The antibacterial doorknob covers help to reduce the spread of bacteria and viruses on high-traffic surfaces.

    Tay nắm cửa kháng khuẩn giúp giảm sự lây lan của vi khuẩn và vi-rút trên các bề mặt có nhiều người qua lại.

  • The antibacterial seat covers used in public transportation are effective in preventing the transmission of bacteria and viruses.

    Vỏ ghế kháng khuẩn được sử dụng trên phương tiện giao thông công cộng có hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và vi-rút.

  • The antibacterial wipes are convenient and easy to use, making them a perfect solution for frequent hand cleaning and preventing bacterial spreading.

    Khăn lau kháng khuẩn rất tiện lợi và dễ sử dụng, là giải pháp hoàn hảo cho việc vệ sinh tay thường xuyên và ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.