Definition of anchorman

anchormannoun

Neo

/ˈæŋkəmæn//ˈæŋkərmæn/

"Anchorman" emerged in the early days of radio broadcasting, around the 1930s. The term was borrowed from the nautical world, where the anchor holds a ship steady. The word came to describe the person who held the news broadcast steady, providing a foundation for the news stories. The association with the anchor's stability reflected the news anchor's role in delivering factual information and establishing credibility.

namespace
Example:
  • The news broadcast began with the enigmatic voice of the anchorman, who introduced the top stories of the day.

    Bản tin bắt đầu với giọng nói bí ẩn của người dẫn chương trình, người giới thiệu những tin tức nổi bật trong ngày.

  • As the聚Best BettingMetrics覆��паNHL Parlay Betting 最多 NHL 比赛 大胜 分 posterior excitement grew, the anchorman skillfully guided the audience through the latest sports break.

    Khi tập hợp các Số liệu cá cược tốt nhất đề cập đến ��паNHL Cược xâu với nhiều trận thắng NHL nhất, sự phấn khích sau đó ngày càng tăng, người dẫn chương trình đã khéo léo hướng dẫn khán giả qua thời gian nghỉ thể thao mới nhất.

  • Despite the rain pouring down outside, the anchorman's composure remained unshaken as he delivered the weather report with precision.

    Mặc dù trời đổ mưa như trút nước bên ngoài, người dẫn chương trình vẫn giữ được sự bình tĩnh khi đưa tin về thời tiết một cách chính xác.

  • The anchorman's magnetic charm and on-screen charisma captivated the audience as he announced the breaking news with sober professionalism.

    Sức hút quyến rũ và sự lôi cuốn trên màn ảnh của người dẫn chương trình đã làm say đắm khán giả khi anh thông báo tin tức nóng hổi với phong thái chuyên nghiệp, nghiêm túc.

  • As the camera zoomed in on the anchorman's face, his reassuring smiles and somber expressions conveyed a profound sense of authority and trust.

    Khi máy quay hướng vào khuôn mặt của người dẫn chương trình, nụ cười trấn an và biểu cảm nghiêm nghị của ông truyền tải cảm giác sâu sắc về uy quyền và sự tin tưởng.

  • The anchorman's deep voice and authoritative demeanor made him a formidable force as he interviewed high-profile guests and delved into complex political issues.

    Giọng nói trầm ấm và phong thái uy quyền của người dẫn chương trình khiến ông trở thành một thế lực đáng gờm khi phỏng vấn những vị khách nổi tiếng và đi sâu vào các vấn đề chính trị phức tạp.

  • As the clock struck midnight, the anchorman bid his viewers a goodnight and signed off, leaving his audience yearning for his soothing voice and endless stream of insightful news.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, người dẫn chương trình chào tạm biệt khán giả và kết thúc chương trình, để lại khán giả khao khát giọng nói êm dịu và luồng tin tức sâu sắc bất tận của ông.

  • The anchorman's confident strut and impeccable clothing choices added an extra layer of sophistication to his already impressive persona.

    Dáng đi tự tin và cách lựa chọn trang phục hoàn hảo của người dẫn chương trình càng làm tăng thêm vẻ tinh tế cho hình ảnh vốn đã ấn tượng của anh.

  • The anchorman's unmatched prowess in journalism earned him numerous awards and accolades, cementing his position as a true legend in the field.

    Tài năng vô song của người dẫn chương trình trong lĩnh vực báo chí đã mang về cho ông nhiều giải thưởng và danh hiệu, củng cố vị thế của ông như một huyền thoại thực sự trong lĩnh vực này.

  • With his infectious grin and stellar reporting skills, the anchorman effortlessly captivated audiences and inspired a new generation of future journalists.

    Với nụ cười dễ mến và kỹ năng đưa tin tuyệt vời, người dẫn chương trình này dễ dàng thu hút khán giả và truyền cảm hứng cho thế hệ nhà báo tương lai.