lớn tiếng, to tiếng
/əˈlaʊd/The word "aloud" has a fascinating history. It originates from the Old English phrase "hlyd œlde", which means "loudly heard". This phrase was used to describe sounds that were produced and heard simultaneously, such as speaking or singing out loud. Over time, the phrase evolved into a single word, "aloud", which retained its original meaning. By the Middle English period (circa 1100-1500 AD), "aloud" was widely used to describe the act of speaking or making a sound audibly. Today, "aloud" is used in a variety of contexts, including literature, music, and everyday conversation. For example, you might say "I read the poem aloud to the class" or "She sang loudly aloud in the shower". Despite its evolution, the word "aloud" remains closely tied to its Old English roots, emphasizing the importance of auditory expression and communication.
in a voice that other people can hear
bằng giọng nói mà người khác có thể nghe thấy
Giáo viên lắng nghe trẻ đọc to.
Anh ấy đọc to lá thư cho chúng tôi nghe.
“Tôi sẽ làm gì đây?” cô tự hỏi lớn.
Bà đọc to bài thơ cho khán giả nghe, giọng bà vang vọng khắp hội trường.
Giáo viên yêu cầu lớp đọc to đoạn văn, nhấn mạnh cách phát âm các từ chưa quen.
Người phụ nữ hồi hộp tập nói to trước gương để hoàn thiện cách phát âm.
Trong suốt buổi biểu diễn của nghệ sĩ, cả khán phòng đều im lặng khi khán giả chăm chú lắng nghe tiếng nhạc được phát ra.
Du khách đã gọi đồ ăn tại nhà hàng và yêu cầu người phục vụ nhắc lại tên các thành phần vì anh không biết cách phát âm chúng.
Các em học sinh cùng hát vang bài quốc ca, giọng hát hòa vào nhau tạo nên một giai điệu du dương.
Người dẫn chương trình đọc to kết quả, khiến đám đông reo hò và vỗ tay vang dội.
in a loud voice
bằng một giọng lớn
Cô khóc lớn để phản đối.
Related words and phrases