bằng lời nói
/ˈvɜːbəli//ˈvɜːrbəli/The word "verbally" has its roots in the Latin verb "verbum," which means "word." In English, "verbally" originally meant "in words" or "using words," as opposed to "non-verbally," which meant "in silence" or "without words." Over time, the meaning of "verbally" expanded to include a sense of speech or communication that is not necessarily carried out in person. For example, a judge might deliver a verdict "verbally," meaning that the decision is communicated through words, rather than being written down. Today, "verbally" is often used to distinguish between spoken and written communication. For instance, a teacher might caution a student against using "verbally abusive" language, implying that the language is intended to be spoken, not written.
Huấn luyện viên đã động viên đội mình bằng lời nói trước trận đấu.
Người được phỏng vấn trả lời tất cả các câu hỏi bằng lời nói.
Học sinh trình bày kết quả nghiên cứu của mình trước các bạn cùng lớp.
Khách hàng đã giải thích vấn đề của mình bằng lời nói với nhân viên dịch vụ khách hàng.
Nhân chứng đã xác định bằng lời nghi phạm với cảnh sát.
Giáo viên đã sửa lỗi ngữ pháp của học sinh bằng lời trong giờ học.
Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân bằng lời nói về cách dùng thuốc.
Người thuyết trình hướng dẫn khán giả bằng lời thông qua các slide thuyết trình.
Người quản lý đã khiển trách nhân viên bằng lời nói vì đi làm muộn.
Luật sư đã tranh luận bằng lời về vụ án của họ tại tòa.