Definition of alarm clock

alarm clocknoun

đồng hồ báo thức

//

Definition of undefined

The term "alarm clock" actually comes from two separate words: "alarm" and "clock." "Alarm" originates from the French word "alarme," which comes from the Italian "all'arme," meaning "to arms!" This refers to the loud warning signal that early alarm clocks produced, originally a bell. "Clock" has a more complex history, with its roots in the Old English word "clocca," likely borrowed from Latin. So, the term "alarm clock" signifies a device that utilizes a loud "alarm" to wake someone up at a specific time set on a "clock."

Summary
typedanh từ
meaningđồng hồ báo thức
namespace

a clock with a device that can be made to sound at the time set in advance, used to wake someone up.

đồng hồ có thiết bị có thể phát ra âm thanh vào thời gian đã đặt trước, được sử dụng để đánh thức ai đó.

Example:
  • I groggily stumbled out of bed and hurriedly turned off my alarm clock at 6:30 AM.

    Tôi lảo đảo bước ra khỏi giường và vội vàng tắt đồng hồ báo thức lúc 6:30 sáng.

  • My wake-up call is set to 5:00 AM every weekday morning by my trusty alarm clock.

    Chiếc đồng hồ báo thức đáng tin cậy của tôi sẽ báo thức tôi vào lúc 5:00 sáng mỗi ngày trong tuần.

  • The piercing sound of my alarm clock wagon me out of my deep slumber each morning.

    Âm thanh chói tai của đồng hồ báo thức kéo tôi ra khỏi giấc ngủ sâu mỗi buổi sáng.

  • As soon as the shrill alarm clock rang at 7:00 AM, I hit the snooze button without explicitly waking up.

    Ngay khi tiếng chuông báo thức inh ỏi vang lên lúc 7:00 sáng, tôi đã nhấn nút báo lại mà không thực sự muốn thức dậy.

  • The beeping of my analog alarm clock signaled the start of another grinding workday.

    Tiếng bíp của đồng hồ báo thức analog báo hiệu một ngày làm việc mệt mỏi khác bắt đầu.