Definition of alabaster

alabasternoun

thạch cao tuyết hoa

/ˈæləbɑːstə(r)//ˈæləbæstər/

The origin of the word "alabaster" can be traced back to ancient Greece. Alabaster, which is a white, translucent stone used for carving and jewelry making, was originally called "LABONTES" in Greek, meaning "white stone" or "white stone from Lebanon." The Greek word for white was "leukos," while "bathra" referred to a treasured stone, and "saidos" meant a native land. Combining these Greek roots, "LABONTES" can be segmented into "leuko," "bathra," and "saidos," leading to the compound word "leukobathrosaisdedon," which means "white stone from Lebanon." The term "alabaster" came from the Arabic word "al-']['abs proposalတ tecnica per accedere all'amministrazione delle spese sanitarie della croati parents believe in oral. al bakhshr" that translates to "the white one;" this designation became "albaxter" in medieval Latin and eventually transformed into the English word "alabaster." In ancient times, alabaster was primarily sourced from Lebanon, as contained in the original Greek denomination, but today the majority comes from northern Egypt and Madagascar. The stone's white color and strong transparency make it suitable for intricate carvings and hollow figurines, ornate vessels, decorative lamps, and incense burners.

Summary
type danh từ
meaning(khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
namespace
Example:
  • The statue of the angel was carved from pure alabaster, giving it a soft, ethereal glow.

    Bức tượng thiên thần được chạm khắc từ đá thạch cao nguyên chất, mang lại cho bức tượng một ánh sáng dịu nhẹ, thanh thoát.

  • The alabaster vase was an intricate work of art, with delicate swirls and veins that captured the light in fascinating ways.

    Chiếc bình bằng đá alabaster là một tác phẩm nghệ thuật tinh xảo, với những đường xoáy và đường gân tinh tế thu hút ánh sáng theo những cách hấp dẫn.

  • The antique alabaster lamp cast a warm, inviting amber light on the room.

    Chiếc đèn alabaster cổ tạo nên ánh sáng màu hổ phách ấm áp, hấp dẫn cho căn phòng.

  • The alabaster figurine was a cherished family heirloom, passed down through the generations with care.

    Tượng nhỏ bằng đá alabaster là vật gia truyền quý giá của gia đình, được truyền lại qua nhiều thế hệ một cách cẩn thận.

  • The alabaster tablet bore intricate engravings, telling a story of ancient times.

    Tấm bia đá alabaster có những hình khắc phức tạp, kể lại câu chuyện thời xa xưa.

  • The kitchen countertop was made of a lustrous alabaster material, making food preparation feel like a sacred act.

    Mặt bếp được làm bằng vật liệu alabaster sáng bóng, khiến cho việc chuẩn bị thức ăn trở nên giống như một hành động thiêng liêng.

  • The shiny alabaster stones were scattered throughout the garden, providing a delicate contrast to the greenery.

    Những viên đá alabaster sáng bóng được rải rác khắp khu vườn, tạo nên sự tương phản tinh tế với cây xanh.

  • The alabaster urn contained the ashes of a beloved spouse, serving as a sacred resting place.

    Bình đựng tro cốt bằng đá alabaster chứa tro cốt của người vợ/chồng yêu dấu, đóng vai trò là nơi an nghỉ thiêng liêng.

  • The qanat, an ancient irrigation system in the Middle East, was lined with alabaster pipes that still functioned after thousands of years.

    Qanat, một hệ thống tưới tiêu cổ xưa ở Trung Đông, được lót bằng các đường ống bằng đá thạch cao vẫn hoạt động sau hàng nghìn năm.

  • The alabaster carvings on the walls of the mosque shone in the light, depicting scenes from the Quran in intricate detail.

    Những bức chạm khắc bằng đá alabaster trên tường nhà thờ Hồi giáo lấp lánh dưới ánh sáng, mô tả các cảnh trong Kinh Quran một cách chi tiết phức tạp.