Definition of ailing

ailingadjective

ốm yếu

/ˈeɪlɪŋ//ˈeɪlɪŋ/

"Ailing" is a word of Old English origin, stemming from the verb "ēlan," meaning "to drive, force, or urge." Over time, "ēlan" took on the sense of "to cause pain or distress," and the past participle "ēled" became "ailing" around the 14th century. The shift in meaning likely reflects the understanding that illness often forces a person to slow down or stop their usual activities. This links the original sense of driving or urging to the feeling of being weakened or hindered by illness.

Summary
type danh từ
meaningsự ốm đau, sự khó ở
type tính từ
meaningốm đau, khó ở
namespace

ill and not improving

ốm yếu và không cải thiện

Example:
  • She looked after her ailing father.

    Cô chăm sóc người cha ốm yếu của mình.

  • After months of ailing health, the patient was finally discharged from the hospital.

    Sau nhiều tháng sức khỏe suy yếu, cuối cùng bệnh nhân đã được xuất viện.

  • The elderly woman's ailing body could barely support her anymore, making everyday tasks increasingly difficult.

    Cơ thể đau yếu của người phụ nữ lớn tuổi gần như không thể tự đứng vững được nữa, khiến cho các công việc hàng ngày ngày càng trở nên khó khăn hơn.

  • The athlete's ailing knee has put a stop to his career and forced him into retirement.

    Chấn thương đầu gối của vận động viên này đã khiến sự nghiệp của anh phải dừng lại và buộc anh phải giải nghệ.

  • The once-vibrant garden is now ailing, withered plants and lifeless soil.

    Khu vườn từng tươi tốt giờ đây đã trở nên ốm yếu, cây cối héo úa và đất đai vô hồn.

having problems and getting weaker

gặp vấn đề và ngày càng yếu đi

Example:
  • measures to help the ailing economy

    biện pháp hỗ trợ nền kinh tế đang suy yếu

  • A new art gallery will give a boost to this ailing industrial city.

    Một phòng trưng bày nghệ thuật mới sẽ tạo động lực cho thành phố công nghiệp đang ốm yếu này.