nuôi con nuôi
/əˈdɒptɪv//əˈdɑːptɪv/The word "adoptive" has its roots in the Latin words "ad" meaning "to" and "optare" meaning "to choose". In the 15th century, the Latin phrase "ad optare" was used to describe the act of choosing or adopting something. Over time, the phrase evolved into "adoptivus", which was used to describe something that was chosen or adopted, such as a child. The English word "adoptive" was first used in the 17th century to describe something that had been chosen or adopted, and later specifically referred to the act of adopting a child. Today, the word "adoptive" is commonly used to describe adoptive parents, adoptive families, and the process of adoption itself. Throughout its evolution, the word "adoptive" has maintained its association with the idea of choosing or taking in something new, which is at the heart of the adoption process.
Sarah và Michael là cha mẹ nuôi của một bé gái đến từ Trung Quốc.
Những anh chị em nuôi của John đã là một phần cuộc sống của anh kể từ khi anh còn nhỏ.
Cặp đôi này quyết định nhận con nuôi sau nhiều năm vật lộn với chứng vô sinh.
Bộ phim kể về câu chuyện của một cậu bé được một gia đình mới nhận nuôi sau khi mồ côi.
Ông bà nuôi của Ethan đóng vai trò quan trọng trong quá trình nuôi dạy anh khi lớn lên.
Alice được dì và chú nhận nuôi sau khi bố mẹ cô đột ngột qua đời.
Hai anh em được nuôi dưỡng cùng nhau như anh chị em nuôi, mặc dù có cha mẹ ruột khác nhau.
Người mẹ nuôi phải vượt qua nỗi đau trong quá khứ của đứa con trong khi giúp chúng thích nghi với gia đình mới.
Cha mẹ nuôi của đứa trẻ đã được lựa chọn thông qua một quá trình thẩm định nghiêm ngặt để đảm bảo đứa trẻ có được một mái ấm tốt nhất có thể.
Việc nhận con nuôi cho phép anh chị em được lớn lên trong tình yêu thương, mặc dù gia đình ruột thịt của họ không thể đáp ứng được điều đó.