Definition of custody

custodynoun

sự coi giư

/ˈkʌstədi//ˈkʌstədi/

The word "custody" has its origins in the Latin term "custodia," which means "guardianship" or "care." In law, custody refers to the care and control of a child, property, or assets. The concept of custody has evolved over time, with its roots in ancient Roman and feudal laws. In ancient Rome, "custodia" referred to the care and protection of individuals, including children, property, and public welfare. This concept was later adopted by the British common law system, where "custody" referred to the control and care of children and their estates. In modern times, the term has expanded to include the legal right to care for and make decisions for a child, typically awarded to a parent or legal guardian in a divorce or separation. Overall, the concept of custody continues to evolve, with its roots deeply rooted in the ancient Latin term "custodia."

Summary
type danh từ
meaningsự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ
exampleto have the custody of someone: trông nom ai
examplethe child is in the custody of his father: đứa con được sự trông nom của bố
exampleto be in the custody of someone: dưới sự trông nom của ai
meaningsự bắt giam, sự giam cầm
exampleto be in custody: bị bắt giam
exampleto take somebody into custody: bắt giữ ai
meaninggiao ai cho nhà chức trách
namespace

the legal right or duty to take care of or keep somebody/something; the act of taking care of something/somebody

quyền hoặc nghĩa vụ hợp pháp để chăm sóc hoặc giữ ai đó/cái gì đó; hành động chăm sóc cái gì/ai đó

Example:
  • Who will have custody of the children?

    Ai sẽ có quyền nuôi con?

  • The parents were given joint custody of the two children.

    Cha mẹ được trao quyền nuôi dưỡng chung hai đứa trẻ.

  • The divorce court awarded custody to the child's mother.

    Tòa án ly hôn trao quyền nuôi con cho mẹ của đứa trẻ.

  • The parents were locked in a bitter battle for custody.

    Cha mẹ bị nhốt trong một cuộc chiến gay gắt để giành quyền nuôi con.

  • The bank provides safe custody for valuables.

    Ngân hàng cung cấp dịch vụ lưu ký an toàn cho các vật có giá trị.

  • The castle is now in the custody of the state.

    Lâu đài hiện đang được nhà nước quản lý.

Extra examples:
  • If valuables are placed in the safe, the hotel is responsible for their safe custody.

    Nếu đồ có giá trị được đặt trong két an toàn, khách sạn có trách nhiệm trông giữ chúng an toàn.

  • The children were under protective custody.

    Những đứa trẻ được chăm sóc bảo vệ.

  • a bitter child custody dispute

    một cuộc tranh chấp quyền nuôi con cay đắng

the state of being in prison, especially while waiting for trial

tình trạng ở tù, đặc biệt là trong khi chờ xét xử

Example:
  • After the riot, 32 people were taken into police custody.

    Sau cuộc bạo loạn, 32 người đã bị cảnh sát bắt giữ.

  • He was remanded in custody, charged with the murder of a policeman.

    Anh ta bị tạm giam, bị buộc tội giết một cảnh sát.

  • After the divorce, the judge granted John custody of their two children.

    Sau khi ly hôn, thẩm phán đã trao cho John quyền nuôi hai đứa con.

  • The mother was fighting for full custody of her children because she believed they would be safer in her care.

    Người mẹ đang đấu tranh giành quyền nuôi con hoàn toàn vì bà tin rằng chúng sẽ an toàn hơn khi được bà chăm sóc.

  • The couple agreed to joint custody of their children, which allowed them both to be involved in their upbringing.

    Cặp đôi đã đồng ý chia sẻ quyền nuôi con, điều này cho phép cả hai cùng tham gia vào việc nuôi dạy con.

Extra examples:
  • She will remain in custody while reports are prepared about her mental condition.

    Cô ấy sẽ vẫn bị giam giữ trong khi các báo cáo được chuẩn bị về tình trạng tâm thần của cô ấy.

  • The opposition leader has been taken into protective custody.

    Thủ lĩnh phe đối lập đã bị bắt giữ để bảo vệ.

  • They did not have enough evidence to place her under custody.

    Họ không có đủ bằng chứng để giam giữ cô ấy.

  • They try to keep young people out of custody.

    Họ cố gắng giữ những người trẻ tuổi khỏi bị giam giữ.

  • The man died while in police custody.

    Người đàn ông này đã chết khi đang bị cảnh sát giam giữ.

Related words and phrases

Related words and phrases