đầy, đầy đủ
/ˈadɪkwət/The word "adequate" has its roots in the Latin word "adæquatus," which means "sufficient" or "enough." This Latin word is a combination of "ad," meaning "to," and "aequus," meaning "equal." In English, the word "adequate" has been in use since the 14th century, initially meaning "sufficient" or "enough" to fulfill a need or purpose. Over time, the word has taken on a more nuanced meaning, implying a sufficiency that is acceptable but not necessarily outstanding or exceptional. For example, a "barely adequate" performance may be sufficient but not impressive, while an "adequately equipped" person may have the necessary skills or resources but not necessarily excel in their field. Today, the word "adequate" is commonly used in a wide range of contexts, from engineering and architecture to education and social services, to describe something that is sufficient but not necessarily exemplary.
Căn hộ này đủ cho một người ở nhưng lại quá nhỏ cho một gia đình.
Bữa tối khá ổn nhưng không đặc biệt ngon.
Hệ thống giao thông ở thành phố này rất tốt, có nhiều xe buýt và tàu hỏa.
Các tài liệu được cung cấp cho bài thuyết trình đã đầy đủ, nhưng chúng tôi có thể sử dụng thêm nhiều phương tiện hỗ trợ trực quan hơn.
Thời tiết cho chuyến đi biển khá dễ chịu, không quá nóng hay có bão.
Lời giải thích của giáo viên về khái niệm toán học đã đầy đủ, nhưng các ví dụ trong sách giáo khoa có thể rõ ràng hơn.
Thuốc do bác sĩ kê đơn có hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng, nhưng lại có một số tác dụng phụ.
Sự hiểu biết của học sinh về bài học lịch sử là đầy đủ, nhưng em ấy có thể áp dụng tư duy phản biện nhiều hơn.
Chỗ nghỉ do công ty lữ hành đặt thì đầy đủ tiện nghi, nhưng vị trí thì không thuận tiện như đã hứa.
Hệ thống an ninh được lắp đặt trong tòa nhà văn phòng khá đầy đủ, nhưng chúng ta vẫn cần phải cảnh giác về nạn trộm cắp.