Definition of adage

adagenoun

câu ngạn ngữ

/ˈædɪdʒ//ˈædɪdʒ/

The word "adage" has a rich history. It originates from the Old French "adage," which is derived from the Latin "adagium." In Latin, "adagium" means "saying" or "proverb," and it's related to the verb "addere," meaning "to utter" or "to say." The Latin term was used to describe a wise saying, a maxim, or a proverb. Over time, the word evolved into Middle English as "adage," and its original meaning remained largely intact. In modern English, an adage is a short and memorable saying that expresses a general truth or piece of advice. Examples of adages include "Actions speak louder than words" and "An ounce of prevention is worth a pound of cure." Adages often convey wisdom, caution, or moral guidance, and they continue to be an important part of language and culture.

Summary
type danh từ
meaningcách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ
namespace
Example:
  • She lives by the adage "early bird catches the worm" and wakes up at 5 am every day.

    Cô ấy sống theo câu châm ngôn "early bird catches the worm" và thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.

  • The old adage "a stitch in time saves nine" inspired him to fix the tear in his shirt before it became a bigger problem.

    Câu tục ngữ cũ "a stitch in time saves nine" đã truyền cảm hứng cho ông sửa vết rách trên áo trước khi nó trở thành vấn đề lớn hơn.

  • The teacher encouraged her students to embrace the age-old adage "knowledge is power" and always strive to learn more.

    Cô giáo khuyến khích học sinh của mình áp dụng câu châm ngôn cổ xưa __TRÍCH DẪN__ và luôn cố gắng học hỏi nhiều hơn.

  • The writer believed in the old adage "write what you know" and used her own experiences to inspire her fiction.

    Tác giả tin vào câu tục ngữ cũ __TRÍCH DẪN__ và sử dụng những trải nghiệm của chính mình để truyền cảm hứng cho tác phẩm tiểu thuyết của mình.

  • The businessman swore by the adage "time is money" and always made sure to maximize his productivity.

    Doanh nhân này luôn tuân theo câu châm ngôn "time is money" và luôn đảm bảo tối đa hóa năng suất của mình.

  • The fitness enthusiast followed the traditional adage "exercise in moderation" and made sure to avoid overdoing it.

    Những người đam mê thể dục đã tuân theo câu châm ngôn truyền thống "exercise in moderation" và đảm bảo tránh tập quá sức.

  • The artist abided by the old adage "less is more" and created minimalist masterpieces.

    Nghệ sĩ đã tuân theo câu nói cũ "less is more" và tạo ra những kiệt tác tối giản.

  • The time-strapped chef embraced the age-old adage " simplicity is key" and created quick and easy meals that were both healthy and delicious.

    Người đầu bếp bận rộn này đã áp dụng câu châm ngôn lâu đời " simplicity is key" và tạo ra những bữa ăn nhanh chóng, dễ làm, vừa lành mạnh vừa ngon miệng.

  • The musician affirmed the old adage "practice makes perfect" and dedicated hours to honing his craft.

    Người nhạc sĩ đã khẳng định câu nói cũ __TRÍCH DẪN__ và dành nhiều thời gian để mài giũa kỹ năng của mình.

  • The philosopher pondered the timeless adage "the more things change, the more they stay the same" and contemplated the cycles of history.

    Nhà triết học suy ngẫm về câu tục ngữ bất hủ "the more things change, the more they stay the same" và chiêm nghiệm về các chu kỳ của lịch sử.