nói
/ˈseɪɪŋ//ˈseɪɪŋ/"Saying" comes from the Old English word "sæggan," meaning "to say." It evolved through Middle English "seyen" to become our modern "saying." Originally, "saying" referred to the act of speaking itself. Over time, it gained the additional meaning of a well-known phrase or proverb, likely because proverbs were commonly spoken and passed down. Thus, the word "saying" encompasses both the act of expressing oneself and the content of a common expression.
Những người bán xe hạng sang này nói rằng đây là chiếc xe chạy êm nhất trên thị trường.
Bản tin thời tiết trên bản tin cho biết ngày mai có khả năng mưa.
Bộ phận khiếu nại của khách hàng nói rằng họ không thể hoàn lại tiền cho tôi.
Giáo viên dạy ngôn ngữ nói rằng luyện tập từ vựng sẽ cải thiện ngữ pháp của tôi.
Chuyên gia dinh dưỡng cho biết chế độ ăn uống cân bằng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Cảnh sát nói rằng tôi nên chú ý hơn đến môi trường xung quanh khi đi bộ vào ban đêm.
Đầu bếp nói rằng chìa khóa cho một bữa tối ngon là chất lượng của nguyên liệu.
Bác sĩ nói rằng loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ nhỏ.
Người tổ chức sự kiện đã nói rằng diễn giả khách mời sẽ đến muộn.
Nhà sử học nói rằng những trận chiến trong quá khứ có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tại.