người buộc tội
/əˈkjuːzə(r)//əˈkjuːzər/The word "accuser" originates from the Latin "accusare," which means "to charge with a crime" or "to charge with wrongdoing." This Latin verb is derived from "ad" (to) and "caedere" (to cut), which together convey the idea of "pointing out" or "charging" someone with a specific accusation.
Luật sư bào chữa đã thẩm vấn lời khai của bên nguyên đơn trong phiên tòa, cố gắng tìm ra những điểm yếu trong câu chuyện của họ.
Bị đơn khẳng định rằng người tố cáo là kẻ nói dối và đưa ra bằng chứng để chứng minh cho lời khai của mình.
Uy tín của người tố cáo đã bị đặt dấu hỏi trong suốt phiên tòa, vì bên bào chữa đã đưa ra những nhân chứng làm chứng theo một phiên bản khác của sự việc.
Công tố viên chủ yếu dựa vào lời khai của người tố cáo để xây dựng vụ án, nhưng bên bào chữa lập luận rằng có những lời giải thích hợp lý khác cho các sự kiện đang được đề cập.
Bị cáo vẫn khẳng định mình vô tội trong suốt phiên tòa, khẳng định rằng người tố cáo có động cơ thầm kín hoặc nhầm lẫn danh tính.
Phiên tòa xét xử hình sự đối với bị cáo đã kết thúc khi bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết - cuối cùng, vai trò của người tố cáo trong phiên tòa đã kết thúc.
Cảm xúc của người tố cáo dâng cao khi phiên tòa diễn ra và họ thấy mình phải vật lộn để giữ bình tĩnh trước tòa.
Luật sư bào chữa lập luận một cách đầy nhiệt huyết rằng lời khai của bên nguyên đơn có rất nhiều mâu thuẫn và đề nghị tòa án xem xét đây như một lời giải thích có thể có cho những điểm bất hợp lý trong vụ án.
Cuối cùng, lời khai của người tố cáo không đủ để kết tội bị cáo và vụ án kết thúc mà bồi thẩm đoàn không đưa ra được phán quyết.
Bị cáo được tuyên bố vô tội, khiến người tố cáo cảm thấy đau đớn và thất vọng, nuôi dưỡng cảm giác ngờ vực về chế độ công lý của hệ thống pháp luật.