Definition of travelling

travellingadjective

đi du lịch

/ˈtrævəlɪŋ//ˈtrævəlɪŋ/

The word "travelling" stems from the Old English word "trafelan," meaning "to toil" or "to labor." This likely reflects the effort and hardship often involved in travel. The "ing" ending signifies the act of travelling. "Trafelan" itself has roots in the Proto-Germanic word "traban," meaning "to toil," which is further linked to the Proto-Indo-European word "treb," meaning "to work." Over time, the meaning of "trafelan" evolved to encompass the idea of movement and journey, eventually becoming "travelling" as we know it today.

Summary
type danh từ
meaningsự du lịch; cuộc du lịch
exampletravelling expenses: phí tổn đi đường
examplein travelling trim: ăn mặc theo lối đi du lịch
meaningsự dời chỗ, sự di chuyển
exampletravelling crane: (kỹ thuật) cầu lăn
meaning(điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt
type tính từ
meaning(thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
exampletravelling expenses: phí tổn đi đường
examplein travelling trim: ăn mặc theo lối đi du lịch
meaningnay đây mai đó, đi rong, lưu động
exampletravelling crane: (kỹ thuật) cầu lăn
namespace

going from place to place

đi từ nơi này đến nơi khác

Example:
  • a travelling circus/exhibition/performer

    một rạp xiếc/triển lãm/nghệ sĩ lưu động

  • The travelling public have had enough of fare increases.

    Công chúng đi du lịch đã chán việc tăng giá vé rồi.

belonging to a community of people who have no fixed home and move from place to place, for example Irish Travellers or Romani people

thuộc về một cộng đồng những người không có nhà cố định và di chuyển từ nơi này sang nơi khác, ví dụ như người Ireland hoặc người Romani

Example:
  • travelling people

    người đi du lịch

  • She grew up in a travelling family.

    Cô lớn lên trong một gia đình du lịch.

used when you travel

được sử dụng khi bạn đi du lịch

Example:
  • a travelling clock

    đồng hồ du lịch