- The speaker's presentation was filled with ableist remarks, including statements about the "unproductivity" of people with disabilities and their alleged lack of intelligence.
Bài thuyết trình của diễn giả đầy rẫy những nhận xét mang tính kỳ thị người khuyết tật, bao gồm các tuyên bố về "sự kém hiệu quả" của người khuyết tật và cáo buộc họ thiếu thông minh.
- Many buildings in the city are blatantly inaccessible to individuals with mobility impairments, perpetuating ableist ideals that prioritize the convenience of able-bodied people.
Nhiều tòa nhà trong thành phố rõ ràng không thể tiếp cận được với những người khuyết tật vận động, duy trì lý tưởng phân biệt đối xử coi trọng sự tiện lợi của người bình thường.
- Some people use ableist language without realizing its negative impact, such as saying "crazy" instead of "mentally ill" or "deaf and dumb" instead of "deaf" and "hard of hearing."
Một số người sử dụng ngôn ngữ phân biệt đối xử với người khuyết tật mà không nhận ra tác động tiêu cực của nó, chẳng hạn như nói "điên" thay vì "bệnh tâm thần" hoặc "điếc và câm" thay vì "điếc" và "kém thính".
- Ableism is deeply ingrained in our culture, as evidenced by the common use of phrases like "walking wounded" and "lame excuses."
Sự phân biệt đối xử với người khuyết tật đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta, bằng chứng là việc sử dụng phổ biến các cụm từ như "người bị thương khi đi lại" và "lời bào chữa khập khiễng".
- Ableism can also manifest in the healthcare system, as some healthcare providers make assumptions about the healthcare needs and preferences of people with disabilities without involving them in decision-making processes.
Sự phân biệt đối xử với người khuyết tật cũng có thể biểu hiện trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, vì một số nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đưa ra giả định về nhu cầu và sở thích chăm sóc sức khỏe của người khuyết tật mà không để họ tham gia vào quá trình ra quyết định.
- Unfortunately, ableism is still prevalent in many workplaces, with some employers believing that people with disabilities are not capable of performing certain jobs or that they are a burden on the company.
Thật không may, tình trạng phân biệt đối xử với người khuyết tật vẫn còn phổ biến ở nhiều nơi làm việc, khi một số nhà tuyển dụng tin rằng người khuyết tật không có khả năng thực hiện một số công việc nhất định hoặc họ là gánh nặng cho công ty.
- In the media, ableism is rampant, as seen in the lack of representation of disabilities and the misappropriation of disabled identities for dramatic effect.
Trên các phương tiện truyền thông, tình trạng phân biệt đối xử với người khuyết tật đang tràn lan, thể hiện ở việc thiếu đại diện cho người khuyết tật và việc lợi dụng danh tính khuyết tật để gây hiệu ứng kịch tính.
- Ableism can take a toll on the mental health and well-being of those affected by it, leading to feelings of isolation, low self-esteem, and internalized ableism.
Chủ nghĩa phân biệt đối xử với người khuyết tật có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của những người bị ảnh hưởng, dẫn đến cảm giác bị cô lập, lòng tự trọng thấp và chủ nghĩa phân biệt đối xử với người khuyết tật.
- To combat ableism, it is crucial to educate oneself on disability rights, to challenge ableist language and attitudes, and to take concrete steps to make environments and spaces more accessible and inclusive.
Để chống lại sự phân biệt đối xử với người khuyết tật, điều quan trọng là phải tự giáo dục về quyền của người khuyết tật, thách thức ngôn ngữ và thái độ phân biệt đối xử với người khuyết tật, và thực hiện các bước cụ thể để làm cho môi trường và không gian dễ tiếp cận và hòa nhập hơn.
- We must also actively work against ableist systems and structures that perpetuate inequality and harm, and strive to create a more equitable and just society for all.
Chúng ta cũng phải tích cực đấu tranh chống lại các hệ thống và cấu trúc kỳ thị người khuyết tật duy trì sự bất bình đẳng và tác hại, đồng thời phấn đấu tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn cho tất cả mọi người.