Định nghĩa của từ zoological

zoologicaladjective

Động vật học

/ˌzuːəˈlɒdʒɪkl//ˌzuːəˈlɑːdʒɪkl/

"Zoological" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "zōon", có nghĩa là "động vật". Từ này sau đó được kết hợp với hậu tố tiếng Hy Lạp "-logos", có nghĩa là "nghiên cứu về", tạo ra "zoologia", có nghĩa là "nghiên cứu về động vật". Theo thời gian, "zoologia" đã phát triển thành "zoology" trong tiếng Anh. Tính từ "zoological" sau đó xuất hiện từ "zoology", biểu thị một cái gì đó liên quan đến việc nghiên cứu động vật, bao gồm hành vi, cấu trúc và phân loại của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) động vật học

examplezoological garden: vườn bách thú

namespace
Ví dụ:
  • The zoological research center conducted a study on the mating habits of African elephants.

    Trung tâm nghiên cứu động vật học đã tiến hành một nghiên cứu về thói quen giao phối của voi châu Phi.

  • The zoological garden houses a variety of rare and endangered species, including Sumatran tigers and Bornean orangutans.

    Vườn thú là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm hổ Sumatra và đười ươi Borneo.

  • The zoologist's research focused on the behavior of wild chimpanzees in their natural habitat.

    Nghiên cứu của nhà động vật học tập trung vào hành vi của loài tinh tinh hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The zoological park offers guided tours that educate visitors about the importance of wildlife conservation.

    Công viên động vật học cung cấp các tour tham quan có hướng dẫn viên giúp du khách hiểu được tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật hoang dã.

  • The zoological society advocates for the preservation of threatened species and their habitats around the world.

    Hội động vật học ủng hộ việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng trên toàn thế giới.

  • The zoological museum houses a vast collection of taxidermied animals and fossils, providing insight into the evolutionary history of life on Earth.

    Bảo tàng động vật học lưu giữ bộ sưu tập lớn các loài động vật được nhồi bông và hóa thạch, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử tiến hóa của sự sống trên Trái Đất.

  • The zoological conservation program aims to protect the habitats of vulnerable species and their ecosystems.

    Chương trình bảo tồn động vật học nhằm mục đích bảo vệ môi trường sống của các loài dễ bị tổn thương và hệ sinh thái của chúng.

  • The zoologist's research showed that the population of lemurs in Madagascar is declining due to habitat loss and fragmentation.

    Nghiên cứu của nhà động vật học cho thấy quần thể vượn cáo ở Madagascar đang suy giảm do mất môi trường sống và bị chia cắt.

  • The zoological department offers undergraduate and graduate programs in animal behavior, ecology, conservation, and genetics.

    Khoa động vật học cung cấp các chương trình đại học và sau đại học về hành vi động vật, sinh thái học, bảo tồn và di truyền học.

  • The zoological society's flagship publication, Journal of Zoology, is a leading scientific journal in the field of animal biology and conservation.

    Tạp chí Động vật học là ấn phẩm hàng đầu của hiệp hội động vật học, là tạp chí khoa học hàng đầu trong lĩnh vực sinh học và bảo tồn động vật.