Định nghĩa của từ zoo

zoonoun

vườn bách thú

/zuː//zuː/

Thuật ngữ "zoo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "zoon," có nghĩa là "động vật". Khái niệm về một nơi mà công chúng có thể chiêm ngưỡng bộ sưu tập động vật đã xuất hiện từ thời cổ đại. Tuy nhiên, phải đến thời hiện đại, các sở thú như chúng ta biết ngày nay mới xuất hiện. Sở thú thực sự đầu tiên, được gọi là Menagerie de Versailles, được thành lập tại Pháp vào năm 1725. Sau đó là Sở thú London được thành lập tại Anh vào năm 1826. Thuật ngữ "zoo" trở nên phổ biến sau khi Vườn thú Berlin ở Đức được thành lập vào năm 1844, nơi đã long trọng đổi tên từ "Tiergarten" thành "Zoologischer Garten". Sở thú ngày càng trở nên phổ biến do những tiến bộ khoa học và sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, các sở thú không phải là không có tranh cãi. Một số người ủng hộ phúc lợi động vật cho rằng việc giam cầm và nuôi nhốt động vật gây ra đau khổ và giảm phúc lợi. Ngoài ra, một số người đã nêu lên mối quan ngại về chi phí tài chính để chăm sóc động vật và khả năng gây ra tác động tiêu cực đến môi trường từ các chương trình nhân giống. Bất chấp những cuộc tranh luận này, các sở thú vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực bảo tồn và sáng kiến ​​giáo dục, với một số tổ chức đang nỗ lực bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng, tiến hành nghiên cứu và thúc đẩy sự hiểu biết về văn hóa thông qua việc nghiên cứu hành vi của động vật. Do đó, thuật ngữ "zoo" vẫn là một phần lâu dài trong vốn từ vựng hiện đại của chúng ta, vừa là nơi giải trí vừa là cam kết chăm sóc và bảo tồn động vật có trách nhiệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú

namespace
Ví dụ:
  • The children were delighted as they entered the zoo and saw lions, tigers, and bears in their natural habitats.

    Trẻ em rất thích thú khi bước vào sở thú và nhìn thấy sư tử, hổ và gấu trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • Sarah spent her entire weekend volunteering at the zoo, captivated by the rhythmic sounds of the animals and the Ayaka music she heard in the background.

    Sarah đã dành toàn bộ cuối tuần của mình để làm tình nguyện tại sở thú, bị cuốn hút bởi âm thanh nhịp nhàng của các loài động vật và tiếng nhạc Ayaka mà cô nghe thấy ở phía sau.

  • Stephanie's favorite animal at the zoo was the red panda, who she had a chance encounter with during her visit, and the experience left her in awe.

    Loài vật mà Stephanie yêu thích nhất ở sở thú là gấu trúc đỏ, cô đã tình cờ gặp nó trong chuyến tham quan của mình, và trải nghiệm đó khiến cô vô cùng kinh ngạc.

  • The group of tourists at the zoo were in good spirits as they watched the gorillas playfully swing from their cages, enjoying nature's entertainment.

    Nhóm khách du lịch tại sở thú rất vui vẻ khi xem những chú khỉ đột vui đùa đu đưa trong lồng, tận hưởng sự giải trí của thiên nhiên.

  • The zookeeper warned the visitors to be careful while petting the goats as they could sometimes kick or butt them, reminding them that despite the animals' cute and furry exterior, they could still be dangerous.

    Người trông coi sở thú đã cảnh báo du khách phải cẩn thận khi vuốt ve những chú dê vì đôi khi chúng có thể đá hoặc húc vào chúng, đồng thời nhắc nhở họ rằng mặc dù những con vật này có vẻ ngoài dễ thương và nhiều lông, nhưng chúng vẫn có thể nguy hiểm.

  • The zoo's penguin exhibit received a rave review from the visitors, who were fascinated by the waddling birds and their distinct calls.

    Triển lãm chim cánh cụt của sở thú đã nhận được sự đánh giá tích cực từ du khách, những người bị mê hoặc bởi những chú chim lạch bạch và tiếng kêu đặc trưng của chúng.

  • The couple from Australia spent hours at the zoo, swaying to the sounds of the giraffes' munching on the leaves on the trees.

    Cặp đôi người Úc đã dành nhiều giờ ở sở thú, lắc lư theo âm thanh nhai lá cây của những chú hươu cao cổ.

  • Kieran's son begged him to visit the zoo daily, and he was more than happy to oblige, as the boys watched in fascination as the bald eagle perched on the tree branch, called out to them with a screech.

    Con trai của Kieran nài nỉ cha cho đi thăm sở thú hàng ngày, và ông rất vui lòng chiều theo, trong khi hai đứa trẻ thích thú theo dõi con đại bàng đầu trắng đậu trên cành cây, kêu toáng lên với tiếng rít.

  • The zoo was dimly lit during the night, but the tiger's striking orange-and-black coat stood out against the darkness.

    Vườn thú có ánh sáng mờ ảo vào ban đêm, nhưng bộ lông màu cam và đen nổi bật của con hổ vẫn nổi bật trong bóng tối.

  • Lisa's daughter's eyes widened as she saw the elephant take a mud bath in the zoo, blissfully washing its wrinkled, grey skin.

    Con gái của Lisa mở to mắt khi nhìn thấy chú voi tắm bùn trong sở thú, vui vẻ gột rửa làn da nhăn nheo, xám xịt của mình.

Từ, cụm từ liên quan