Định nghĩa của từ zenith

zenithnoun

Zenith

/ˈzenɪθ//ˈziːnɪθ/

Từ "zenith" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập cổ và bắt nguồn từ "samt" có nghĩa là "way" hoặc "direction". Trong thiên văn học, từ tiếng Ả Rập "sutuh" ám chỉ hướng hoặc đường đi của một ngôi sao trên bầu trời. Cụm từ tiếng Ả Rập "suwat al-zamt" có nghĩa là đường đi hoặc đường đi của theąż (nữ hoàng của các vì sao), ám chỉ chòm sao Xử Nữ. Từ "zenith" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "zenithem", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "zenith", có nghĩa là điểm cao nhất hoặc vượt trội nhất của một thứ gì đó, thường được gọi là điểm cao nhất phía trên đầu người quan sát trên bầu trời. Trong cách sử dụng hiện đại, "zenith" không chỉ được sử dụng trong thiên văn học mà còn trong nhiều bối cảnh ẩn dụ khác nhau để mô tả đỉnh cao của một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thiên văn học) thiên đỉnh

meaning(nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh

exampleto be at the zenith of: lên đến cực điểm của

exampleto have passed one's zenith: đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, đã qua thời kỳ thịnh vượng nhất

typeDefault

meaningthiên đỉnh

namespace

the highest point that the sun or moon reaches in the sky, directly above you

điểm cao nhất mà mặt trời hoặc mặt trăng chạm tới trên bầu trời, ngay phía trên bạn

Ví dụ:
  • The sun rose towards its zenith.

    Mặt trời đã lên tới đỉnh điểm.

  • The sun reached its zenith in the sky, casting a bright and intense glow over the landscape below.

    Mặt trời lên tới đỉnh đầu, chiếu ánh sáng rực rỡ và chói chang xuống quang cảnh bên dưới.

  • At the zenith of her career, the famous actress received countless accolades and awards.

    Ở đỉnh cao của sự nghiệp, nữ diễn viên nổi tiếng này đã nhận được vô số lời khen ngợi và giải thưởng.

  • The athlete's performance reached its zenith in the championship game, where she displayed her skills at their absolute best.

    Phong độ của vận động viên đạt đến đỉnh cao trong trận chung kết, nơi cô đã thể hiện kỹ năng của mình ở mức tốt nhất.

  • The popularity of the music genre reached its zenith in the 1980s, when it became a cultural phenomenon.

    Sự phổ biến của thể loại âm nhạc này đạt đến đỉnh cao vào những năm 1980, khi nó trở thành một hiện tượng văn hóa.

the time when something is strongest and most successful

thời điểm mà điều gì đó mạnh mẽ nhất và thành công nhất

Ví dụ:
  • The rock band was at the zenith of its creative powers.

    Ban nhạc rock đang ở đỉnh cao năng lực sáng tạo.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches