Định nghĩa của từ zebra crossing

zebra crossingnoun

vạch kẻ đường cho người đi bộ

/ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ//ˌziːbrə ˈkrɔːsɪŋ/

Thuật ngữ "zebra crossing" thường dùng để chỉ một loại vạch qua đường dành cho người đi bộ trên đường có sọc đen trắng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa những năm 1950 khi Nathaniel Joseph, một nha sĩ và kỹ sư giao thông, đề xuất ý tưởng này với một hội đồng địa phương ở East Sussex, Anh. Cái tên "zebra crossing" được lấy cảm hứng từ các sọc đen trắng giống như trên bộ lông của ngựa vằn. Joseph cảm thấy rằng các sọc đậm và rõ ràng sẽ giúp vạch qua đường dễ thấy hơn và do đó an toàn hơn cho người đi bộ. Trên thực tế, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vạch qua đường dành cho người đi bộ có hiệu quả hơn trong việc giúp người đi bộ băng qua đường so với vạch qua đường thông thường vì chúng giúp tăng khả năng quan sát, cho phép người lái xe phát hiện người đi bộ từ xa hơn và buộc người lái xe phải giảm tốc độ. Vạch qua đường dành cho người đi bộ đầu tiên được lắp đặt tại East Sussex vào năm 1951 và nhanh chóng trở nên phổ biến do thành công trong việc tăng cường an toàn cho người đi bộ. Kể từ đó, vạch qua đường dành cho người đi bộ đã được triển khai ở nhiều quốc gia trên thế giới, mặc dù chúng thường được gắn liền nhất với Vương quốc Anh. Trên thực tế, chính phủ Anh yêu cầu vạch qua đường dành cho người đi bộ phải được thiết kế với các sọc đen trên nền trắng thay vì bất kỳ họa tiết nào khác. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "zebra crossing" có thể bắt nguồn từ ý tưởng sáng tạo của Nathaniel Joseph vào những năm 1950. Các sọc đậm và đặc biệt đã chứng minh là một tính năng an toàn hiệu quả, tiếp tục giúp vạch qua đường dành cho người đi bộ an toàn hơn cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • As she crossed the zebra crossing on Main Street, Jane looked both ways to ensure that no cars were approaching.

    Khi băng qua vạch dành cho người đi bộ trên phố Main, Jane nhìn cả hai hướng để đảm bảo không có xe nào đang tiến đến gần.

  • The zebra crossing outside the elementary school is often filled with parents and children, making it a busy and bustling area.

    Vạch dành cho người đi bộ bên ngoài trường tiểu học thường đông đúc phụ huynh và trẻ em, khiến nơi đây trở nên đông đúc và nhộn nhịp.

  • The newly painted zebra crossing in front of the supermarket is helping pedestrians to safely reach the other side of the road.

    Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ mới sơn ở phía trước siêu thị đang giúp người đi bộ sang bên kia đường một cách an toàn.

  • The high visibility yellow jacket that Jane was wearing made her easily visible to drivers when she stepped onto the zebra crossing.

    Chiếc áo khoác màu vàng phản quang mà Jane mặc giúp người lái xe dễ dàng nhìn thấy cô khi cô bước vào vạch kẻ dành cho người đi bộ.

  • After waiting patiently at the zebra crossing for a gap in traffic, Alex quickly crossed the road without any issues.

    Sau khi kiên nhẫn chờ đợi ở vạch dành cho người đi bộ để có chỗ trống, Alex đã nhanh chóng băng qua đường mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.

  • The zebra crossing on the busy highway is equipped with flashing lights to draw the attention of drivers and keep pedestrians safe.

    Vạch dành cho người đi bộ trên xa lộ đông đúc được trang bị đèn nhấp nháy để thu hút sự chú ý của người lái xe và đảm bảo an toàn cho người đi bộ.

  • The zebra crossing near the train station is more crowded during peak commuting hours as people scurry to catch trains.

    Vạch dành cho người đi bộ gần ga tàu đông đúc hơn vào giờ cao điểm vì mọi người phải vội vã để kịp lên tàu.

  • The zebra crossing at the busy intersection too often becomes a bottleneck during peak hours, causing delays for pedestrians.

    Vạch dành cho người đi bộ ở ngã tư đông đúc thường xuyên trở thành điểm tắc nghẽn vào giờ cao điểm, gây chậm trễ cho người đi bộ.

  • The zebra crossing at the sports stadiums becomes jammed during and after matches, with thousands of fans rushing to get to and from their seats.

    Vạch dành cho người đi bộ tại các sân vận động thể thao thường xuyên bị tắc nghẽn trong và sau các trận đấu, khi hàng nghìn người hâm mộ phải vội vã di chuyển đến và rời khỏi chỗ ngồi của mình.

  • To abide by traffic rules, Sarah made sure to cross the zebra crossing with just a few steps at a time, looking both ways as she went.

    Để tuân thủ luật giao thông, Sarah đảm bảo đi qua vạch kẻ dành cho người đi bộ chỉ vài bước một, đồng thời nhìn cả hai hướng khi đi.

Từ, cụm từ liên quan