Định nghĩa của từ yep

yepexclamation

chuẩn rồi

/jep//jep/

Nguồn gốc của từ "yep" là một chủ đề thú vị! "Yep" là sự rút gọn của các từ "yes" và "up". Lịch sử của nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 trong tiếng Anh Mỹ. Ban đầu, "yep" được sử dụng như một cách diễn đạt tiếng lóng không chính thức để truyền đạt sự nhiệt tình, đồng ý hoặc xác nhận. Nó thường được sử dụng ở các vùng nông thôn, đặc biệt là trong giới cao bồi và dân vùng biên giới. Vào đầu thế kỷ 20, "yep" đã trở nên phổ biến và lan rộng khắp Hoa Kỳ, trở thành một từ chính trong tiếng Anh Mỹ. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp bằng lời nói, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện, thuyết trình và thậm chí trong các hình thức viết như báo và tạp chí. Ngày nay, "yep" được công nhận rộng rãi và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các cuộc trò chuyện thông thường, các cuộc họp kinh doanh và thậm chí trong các bối cảnh trang trọng. Việc sử dụng rộng rãi đã dẫn đến việc nó được đưa vào các từ điển như Merriam-Webster và Oxford English Dictionary.

namespace
Ví dụ:
  • "Did you remember to pack your toothbrush?" "Yep, it's in my suitcase."

    "Bạn có nhớ mang theo bàn chải đánh răng không?" "Có, nó ở trong vali của tôi."

  • "Do you want to go out for dinner tonight?" "Yep, how about that new Italian place we've been meaning to try?"

    "Tối nay em có muốn ra ngoài ăn tối không?" "Được, thế còn nhà hàng Ý mới mà chúng ta định thử thì sao?"

  • "Did you finish your project on time?" "Yep, I submitted it this morning."

    "Bạn có hoàn thành dự án đúng hạn không?" "Vâng, tôi đã nộp nó vào sáng nay."

  • "Are you free to meet for lunch tomorrow?" "Yep, what time works for you?"

    "Ngày mai bạn có rảnh để ăn trưa cùng nhau không?" "Được, thời gian nào phù hợp với bạn?"

  • "Is this the right train to get to New York City?" "Yep, I've checked the schedule and we should arrive around ."

    "Đây có phải là chuyến tàu phù hợp để đến Thành phố New York không?" "Vâng, tôi đã kiểm tra lịch trình và chúng ta sẽ đến nơi vào khoảng ."

  • "Did you enjoy the concert last night?" "Yep, it was amazing!"

    "Bạn có thích buổi hòa nhạc tối qua không?" "Vâng, thật tuyệt vời!"

  • "Do you need help carrying these boxes to your new apartment?" "Yep, that would be great!"

    "Bạn có cần giúp mang những chiếc hộp này đến căn hộ mới không?" "Được, nếu vậy thì tuyệt quá!"

  • "Did you remember to turn the oven off before leaving?" "Yep, I double-checked before leaving the house."

    "Bạn có nhớ tắt lò nướng trước khi ra ngoài không?" "Có, tôi đã kiểm tra lại trước khi ra khỏi nhà."

  • "Did you send the contract to our client yesterday?" "Yep, I think I saw the confirmation email in my inbox."

    "Hôm qua bạn đã gửi hợp đồng cho khách hàng của chúng ta chưa?" "Vâng, tôi nghĩ là tôi đã thấy email xác nhận trong hộp thư đến của mình."

  • "Are you ready to embark on this adventure with me?" "Yep, I'm pumped!"

    "Bạn đã sẵn sàng tham gia vào cuộc phiêu lưu này cùng tôi chưa?" "Vâng, tôi rất hào hứng!"

Từ, cụm từ liên quan

All matches