Định nghĩa của từ sun worshipper

sun worshippernoun

người thờ mặt trời

/ˈsʌn wɜːʃɪpə(r)//ˈsʌn wɜːrʃɪpər/

Thuật ngữ "sun worshipper" bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại tôn kính mặt trời như một thực thể thiêng liêng. Trong các nền văn hóa này, chẳng hạn như người Inca, người Aztec và người Ai Cập, mặt trời được coi là nguồn sống và việc tôn thờ mặt trời đóng vai trò quan trọng trong tín ngưỡng tôn giáo và xã hội của họ. Cụm từ "sun worshipper" xuất hiện trong bối cảnh châu Âu trong thời kỳ Khai sáng, khi các nhà triết học như Voltaire và Jean-Jacques Rousseau thúc đẩy ý tưởng về lý trí và bác bỏ các học thuyết tôn giáo truyền thống, bao gồm cả những học thuyết cho rằng mặt trời có sức mạnh siêu nhiên. Họ tin rằng mặt trời, giống như mặt trăng và các thiên thể khác, là một thực thể thiên văn tự nhiên chứ không phải là đối tượng tôn kính tôn giáo. Trong bối cảnh này, thuật ngữ "sun worshipper" được sử dụng một cách miệt thị để chỉ những người vẫn tôn kính mặt trời như một đấng thiêng liêng, thường ngụ ý rằng họ là những người nguyên thủy hoặc lạc hậu. Ngày nay, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và từ "pagan" chủ yếu thay thế "sun worshipper" như một từ miệt thị để mô tả các tôn giáo cổ đại hoặc không phải của Abraham. Tuy nhiên, khái niệm thờ mặt trời vẫn là biểu tượng quan trọng cho thấy ảnh hưởng của các tôn giáo và vũ trụ quan cổ đại đối với văn hóa và tư tưởng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a devoted sun worshipper who spends hours lounging on the beach each day, soaking up the rays.

    Sarah là người sùng bái ánh nắng mặt trời và dành nhiều giờ nằm ​​dài trên bãi biển mỗi ngày để tắm nắng.

  • As a passionate sun worshipper, Tom enjoys nothing more than waking up early to catch the first rays of sunlight filtering through his window.

    Là một người đam mê ánh nắng mặt trời, Tom thích nhất là thức dậy sớm để đón những tia nắng đầu tiên chiếu qua cửa sổ.

  • During summer vacations, the entire family becomes sun worshippers, eagerly basking in the glow of the sun from dawn till dusk.

    Vào kỳ nghỉ hè, cả gia đình đều đắm mình trong ánh nắng mặt trời, háo hức tắm mình trong ánh nắng từ bình minh đến hoàng hôn.

  • The sun worshipper in me grows weak during the winter months, as the lack of sunlight leaves me feeling drained and lethargic.

    Niềm đam mê ánh nắng mặt trời trong tôi yếu đi vào những tháng mùa đông, vì việc thiếu ánh sáng mặt trời khiến tôi cảm thấy kiệt sức và uể oải.

  • For a true sun worshipper, sunscreen is a necessary evil, a temporary barrier between themselves and their beloved sun.

    Đối với những người thực sự tôn thờ ánh nắng mặt trời, kem chống nắng là một điều cần thiết, một rào cản tạm thời giữa họ và ánh nắng mặt trời thân yêu.

  • Laura is such a sun worshipper that she can't resist the lure of a sunbed, even on a cloudy day.

    Laura là người đam mê ánh nắng đến nỗi cô không thể cưỡng lại sức hấp dẫn của chiếc giường tắm nắng, ngay cả trong ngày nhiều mây.

  • The sun worshipper in Jack grows stronger during the summer months; his tan so deep that it's practically a second skin.

    Lòng sùng bái mặt trời trong Jack trở nên mãnh liệt hơn vào những tháng mùa hè; làn da rám nắng của anh sâu đến nỗi nó gần như là làn da thứ hai của anh vậy.

  • Sun worshippers will stop at nothing to achieve the perfect sun-kissed glow, even if it means spending hours at the beach each week.

    Những người sùng bái ánh nắng mặt trời sẽ không từ bỏ bất cứ điều gì để có được làn da rám nắng hoàn hảo, ngay cả khi phải dành hàng giờ trên bãi biển mỗi tuần.

  • As a dedicated sun worshipper, Mark has a strict regime when it comes to his skin-care regime, spending hours applying sunscreen, creams and lotions every day.

    Là một người sùng bái ánh nắng mặt trời, Mark có chế độ chăm sóc da rất nghiêm ngặt, dành nhiều giờ để thoa kem chống nắng, kem dưỡng và kem dưỡng da mỗi ngày.

  • In the eyes of a sun worshipper, there is no such thing as too much sun - they believe that the more sun they absorb, the happier and healthier they'll be.

    Trong mắt những người sùng bái mặt trời, không có khái niệm nào gọi là quá nhiều ánh nắng mặt trời - họ tin rằng càng hấp thụ nhiều ánh nắng mặt trời thì họ sẽ càng hạnh phúc và khỏe mạnh hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches