Định nghĩa của từ work permit

work permitnoun

giấy phép lao động

/ˈwɜːk pɜːmɪt//ˈwɜːrk pɜːrmɪt/

Thuật ngữ "work permit" dùng để chỉ một văn bản pháp lý cho phép người lao động nước ngoài làm việc tại một quốc gia mà họ không phải là công dân hoặc thường trú nhân. Khái niệm giấy phép lao động có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nhiều quốc gia bắt đầu thực hiện các chính sách nhập cư nhằm kiểm soát việc di chuyển của mọi người qua biên giới của họ. Ban đầu, giấy phép lao động được cấp cho các ngành hoặc nghề cụ thể bị thiếu hụt lao động do di cư hoặc các yếu tố khác. Những giấy phép này được thiết kế để lấp đầy khoảng trống trên thị trường lao động và đảm bảo đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế. Theo thời gian, phạm vi và mục đích của giấy phép lao động đã phát triển. Ở một số quốc gia, các yêu cầu để xin giấy phép lao động trở nên nghiêm ngặt hơn, tập trung vào việc giảm thiểu sự cạnh tranh cho người lao động địa phương và bảo vệ quyền của người lao động nước ngoài. Nhiều quốc gia cũng yêu cầu sự bảo lãnh từ một chủ lao động để chứng minh rằng các kỹ năng và trình độ của người lao động nước ngoài là duy nhất và không dễ dàng tìm thấy trong lực lượng lao động địa phương. Trong một số trường hợp, thuật ngữ "work permit" đã được thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn như "thị thực lao động" hoặc "temporary work permit." Những biến thể này phản ánh các khuôn khổ pháp lý và quản lý chính sách nhập cư khác nhau ở nhiều quốc gia. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của khái niệm giấy phép lao động làm nổi bật mối quan hệ phức tạp giữa nhập cư, lao động và phát triển kinh tế, tiếp tục định hình các chính sách và cuộc tranh luận xung quanh vấn đề di cư và việc làm ở nhiều quốc gia ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • After submitting all the necessary documents, the foreign worker finally received a work permit and could legally begin working in the country.

    Sau khi nộp đầy đủ các giấy tờ cần thiết, người lao động nước ngoài cuối cùng đã nhận được giấy phép lao động và có thể bắt đầu làm việc hợp pháp tại nước này.

  • The company's HR department helped the new hire fill out the work permit application, ensuring they had all the required documents and information.

    Phòng nhân sự của công ty đã giúp nhân viên mới điền đơn xin giấy phép lao động, đảm bảo họ có đầy đủ các giấy tờ và thông tin cần thiết.

  • The aftermath of the pandemic saw a surge in the number of work permit applications as more foreign workers sought to stay in the country despite travel restrictions.

    Hậu quả của đại dịch là số lượng đơn xin cấp giấy phép lao động tăng đột biến vì nhiều lao động nước ngoài muốn ở lại đất nước này bất chấp những hạn chế về đi lại.

  • The work permit allowed the immigrant to take on any job within the specified profession, regardless of the employer.

    Giấy phép lao động cho phép người nhập cư đảm nhận bất kỳ công việc nào trong ngành nghề được chỉ định, bất kể người sử dụng lao động là ai.

  • The employee's work permit was set to expire in a few months, prompting her to begin the renewal process in order to continue her employment.

    Giấy phép lao động của nhân viên này sắp hết hạn sau vài tháng nữa, khiến cô phải bắt đầu quá trình gia hạn để tiếp tục làm việc.

  • Due to a quirk in the immigration laws, the work permit holder was not eligible for certain benefits or social security payments.

    Do một số điểm bất thường trong luật di trú, người sở hữu giấy phép lao động không đủ điều kiện hưởng một số phúc lợi hoặc khoản thanh toán an sinh xã hội.

  • In order to qualify for a work permit, the applicant had to prove that they had a specific set of skills or qualifications that were not easily found in the local workforce.

    Để đủ điều kiện xin giấy phép lao động, người nộp đơn phải chứng minh rằng họ có một số kỹ năng hoặc trình độ cụ thể mà lực lượng lao động địa phương không dễ dàng tìm thấy.

  • The complicated process of obtaining a work permit deterred some foreign workers from coming to the country, leading to a shortage of qualified professionals in certain industries.

    Quá trình phức tạp để xin giấy phép lao động đã ngăn cản một số lao động nước ngoài đến đất nước này, dẫn đến tình trạng thiếu hụt các chuyên gia có trình độ trong một số ngành công nghiệp.

  • The government's crackdown on work permit violations resulted in several high-profile companies facing fines and prosecution for employing foreign workers without proper documentation.

    Chiến dịch trấn áp vi phạm giấy phép lao động của chính phủ đã khiến một số công ty lớn phải đối mặt với án phạt và truy tố vì tuyển dụng lao động nước ngoài mà không có giấy tờ hợp lệ.

  • The foreign worker's employer assisted in her work permit application, ensuring that all the required documents were submitted on time and correctly.

    Người sử dụng lao động nước ngoài đã hỗ trợ cô ấy trong việc xin giấy phép lao động, đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ yêu cầu được nộp đúng hạn và chính xác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches