Định nghĩa của từ word processing

word processingnoun

xử lý văn bản

/ˈwɜːd prəʊsesɪŋ//ˈwɜːrd prɑːsesɪŋ/

Thuật ngữ "word processing" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa những năm 1960 để mô tả việc sử dụng máy tính để chỉnh sửa và thao tác văn bản đã viết. Cụm từ này xuất phát từ thực tế là các hệ thống xử lý văn bản ban đầu tập trung vào việc xử lý từng từ riêng lẻ, thay vì toàn bộ tài liệu hoặc trang. Các hệ thống này sử dụng băng từ hoặc thẻ để lưu trữ và truy xuất văn bản, khiến đây trở thành một quá trình tốn nhiều thời gian và công sức. Sự ra đời của máy tính cá nhân và phần mềm xuất bản trên máy tính để bàn vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 đã cách mạng hóa cách mọi người tạo và quản lý nội dung đã viết. Phần mềm xử lý văn bản, chẳng hạn như Microsoft Word và WordPerfect, giúp dễ dàng chỉnh sửa, định dạng và xuất bản tài liệu trên màn hình máy tính. Các chương trình này cũng giới thiệu các tính năng như trình kiểm tra chính tả, đếm từ và mẫu có thể sử dụng lại, giúp nâng cao hiệu quả và độ chính xác của quy trình xử lý văn bản. Ngày nay, thuật ngữ "word processing" thường được liên kết nhiều hơn với phần mềm và ứng dụng máy tính cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và quản lý tài liệu văn bản. Những công cụ này đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và cộng tác, từ xử lý văn bản cơ bản đến các dự án phức tạp đòi hỏi các yếu tố đa phương tiện như hình ảnh, biểu đồ và video. Các khả năng tiên tiến của phần mềm xử lý văn bản hiện đại, chẳng hạn như cộng tác thời gian thực, quản lý phiên bản và lưu trữ đám mây, đã biến nó trở thành một công cụ thiết yếu cho cả cá nhân và tổ chức trong nhiều ngành và nghề khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • Sally spends hours every day using a word processing program to prepare her reports for work.

    Sally dành hàng giờ mỗi ngày để sử dụng chương trình xử lý văn bản để chuẩn bị báo cáo cho công việc.

  • The new version of the word processing software has a user-friendly interface and advanced features that make typing and editing documents a breeze.

    Phiên bản mới của phần mềm xử lý văn bản có giao diện thân thiện với người dùng và các tính năng nâng cao giúp việc nhập và chỉnh sửa tài liệu trở nên dễ dàng.

  • John's job requires him to use a word processing program to create contracts, letters, and other legal documents.

    Công việc của John đòi hỏi anh phải sử dụng chương trình xử lý văn bản để soạn thảo hợp đồng, thư từ và các văn bản pháp lý khác.

  • Instead of using a typewriter, students are now being taught how to use a word processing program to write their assignments and essays.

    Thay vì sử dụng máy đánh chữ, hiện nay học sinh được dạy cách sử dụng chương trình xử lý văn bản để viết bài tập và bài luận.

  • The teacher required us to submit our final projects as word documents, which made it easy for her to review and provide feedback.

    Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp dự án cuối kỳ dưới dạng tài liệu Word, giúp cô dễ dàng xem xét và phản hồi.

  • The company switched to a cloud-based word processing service, which allows employees to access and collaborate on documents from any device with an internet connection.

    Công ty đã chuyển sang dịch vụ xử lý văn bản trên nền tảng đám mây, cho phép nhân viên truy cập và cộng tác trên tài liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet.

  • The business owner was impressed with how quickly and efficiently his assistant could type up meeting minutes using a word processing program.

    Chủ doanh nghiệp rất ấn tượng với tốc độ và hiệu quả mà trợ lý của ông có thể gõ biên bản cuộc họp bằng chương trình xử lý văn bản.

  • The software program has a powerful spell check and grammar check feature that helps users avoid typos and errors in their documents.

    Phần mềm này có tính năng kiểm tra chính tả và ngữ pháp mạnh mẽ giúp người dùng tránh lỗi đánh máy và lỗi trong tài liệu.

  • Jill uses a word processing program to create promotional materials for her small business, such as brochures, flyers, and business cards.

    Jill sử dụng chương trình xử lý văn bản để tạo các tài liệu quảng cáo cho doanh nghiệp nhỏ của mình, chẳng hạn như tờ rơi, tờ gấp và danh thiếp.

  • The school provided free copies of a basic word processing program to all students, but some older teachers still prefer to use a typewriter.

    Nhà trường cung cấp miễn phí chương trình xử lý văn bản cơ bản cho tất cả học sinh, nhưng một số giáo viên lớn tuổi vẫn thích sử dụng máy đánh chữ.

Từ, cụm từ liên quan