Định nghĩa của từ woodman

woodmannoun

thợ rừng

/ˈwʊdmən//ˈwʊdmən/

Từ "woodman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "wudu" có nghĩa là "wood" và "mann" có nghĩa là "man". Trong tiếng Anh cổ, woodman là người làm việc trong rừng, thường là khai hoang, khai thác gỗ hoặc săn bắn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người sống trong rừng hoặc gần đó, thường dựa vào rừng để kiếm sống. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "woodman" có một ý nghĩa hơi khác, ám chỉ một thợ thủ công lành nghề làm việc với gỗ, chẳng hạn như thợ mộc hoặc thợ mộc. Ngày nay, thuật ngữ này có thể ám chỉ bất kỳ ai làm việc hoặc sống trong rừng, cũng như một thuật ngữ thông tục để chỉ một người có kỹ năng sử dụng rìu hoặc các công cụ chặt gỗ khác. Bất chấp sự tiến hóa của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ "woodman" vẫn gắn liền với thế giới tự nhiên và mối quan hệ của con người với thế giới đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đẵn gỗ; tiều phu

meaningnhân viên lâm nghiệp

namespace
Ví dụ:
  • The woodman skillfully chopped down the old oak tree, leaving behind only sawdust and logs.

    Người thợ đốn cây một cách khéo léo, chặt hạ cây sồi già, chỉ để lại mùn cưa và gỗ.

  • The woodman's axe pierced through the heart of the tree with a single strike, causing it to creak and groan before falling to the ground.

    Chiếc rìu của người tiều phu đâm xuyên qua gốc cây chỉ bằng một nhát chém, khiến cây kêu cót két và rên rỉ trước khi rơi xuống đất.

  • The woodman trudged through the forest with a pile of misshapen logs over his shoulder, his face graced by a broad grin as his sawdust-covered boots crunched the fallen leaves.

    Người tiều phu lê bước qua khu rừng với một đống gỗ méo mó trên vai, khuôn mặt tươi cười rạng rỡ khi đôi ủng phủ đầy mùn cưa giẫm lên những chiếc lá rụng.

  • The woodman paused in his work, cocking his head to listen as the forest fell silent, and then continued chopping with a renewed energy.

    Người thợ đốn gỗ dừng công việc, nghiêng đầu lắng nghe sự im lặng của khu rừng, rồi tiếp tục chặt cây với nguồn năng lượng mới.

  • The woodman surveyed the forest with a critical eye, his axe at the ready as he looked for the squirming worms and decaying trees that added to his growing pile of choppings.

    Người thợ đốn củi quan sát khu rừng với con mắt phê phán, tay cầm rìu sẵn sàng tìm kiếm những con sâu đang ngọ nguậy và những cái cây mục nát làm tăng thêm đống củi chặt của anh.

  • The woodman's clothes were stiff with sweat as he brandished his axe, striking down tree after tree until his muscles screamed with exhaustion.

    Quần áo của người tiều phu cứng đờ vì mồ hôi khi anh ta vung rìu, chặt hạ từng cây một cho đến khi cơ bắp của anh ta kêu lên vì kiệt sức.

  • The woodman rested his saw against the stump of a freshly cut tree, surveying the scene with a contented sense of satisfaction.

    Người thợ đốn gỗ đặt lưỡi cưa của mình vào gốc cây mới chặt, quan sát quang cảnh với cảm giác thỏa mãn.

  • The woodman's laughter shook the forest as he surveyed the wreckage of the trees he'd cut down, amazed at the sheer size of the stumps he'd left behind.

    Tiếng cười của người tiều phu làm rung chuyển cả khu rừng khi anh ta quan sát đống đổ nát của những cái cây mà anh ta đã chặt hạ, anh ta kinh ngạc trước kích thước khổng lồ của những gốc cây mà anh ta để lại.

  • The woodman counted his stock and smacked a stray beetle from the pile, the pungent scent of sawdust filling his nostrils as he piled the logs into shapes that would please the villagers.

    Người tiều phu đếm số gỗ của mình và đập một con bọ cánh cứng bay lạc ra khỏi đống gỗ, mùi mùn cưa nồng nặc xộc vào mũi khi anh xếp những khúc gỗ thành những hình dạng mà dân làng sẽ thích thú.

  • The woodman dropped his saw to the ground and wiped the sweat from his brow, savoring the quiet hum of the forest as it peeked out from behind the trees he'd wielded his axe against.

    Người thợ đốn gỗ thả chiếc cưa xuống đất và lau mồ hôi trên trán, tận hưởng âm thanh rì rào yên tĩnh của khu rừng khi nó nhô ra từ phía sau những cái cây mà anh đã vung rìu vào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches