Định nghĩa của từ wiretap

wiretapnoun

nghe lén

/ˈwaɪətæp//ˈwaɪərtæp/

"Wiretap" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, kết hợp "wire" với "tap". Thuật ngữ này ám chỉ hành động vật lý là gõ vào đường dây mang tín hiệu điện thoại, thường là để nghe lén các cuộc trò chuyện. Bản thân từ "tap" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tappen" có nghĩa là "đánh nhẹ". Mối liên hệ này với việc gõ vào bề mặt để tạo ra âm thanh có thể đã ảnh hưởng đến ý nghĩa của "wiretap." Sự phổ biến của thuật ngữ này tăng lên cùng với sự phát triển của việc sử dụng điện thoại rộng rãi, khiến nó trở thành một hoạt động phổ biến để giám sát.

namespace
Ví dụ:
  • The FBI obtained a wiretap to gather evidence in their investigation of the drug ring's activities.

    FBI đã có được bản ghi âm để thu thập bằng chứng trong quá trình điều tra các hoạt động của đường dây ma túy.

  • The attorney general defended the constitutionality of wiretaps in a recent speech to reporters.

    Tổng chưởng lý đã bảo vệ tính hợp hiến của việc nghe lén trong bài phát biểu gần đây với các phóng viên.

  • The journalist revealed that his phone had once been wiretapped by the government while covering a sensitive story.

    Nhà báo tiết lộ rằng điện thoại của ông đã từng bị chính phủ nghe lén khi đang đưa tin về một sự kiện nhạy cảm.

  • The politician called for an end to blanket wiretaps and the implementation of more targeted surveillance measures.

    Chính trị gia này kêu gọi chấm dứt việc nghe lén toàn diện và thực hiện các biện pháp giám sát có mục tiêu hơn.

  • The judge ordered a wiretap on the accused's communication lines to prevent potential evidence from being destroyed.

    Thẩm phán đã ra lệnh nghe lén đường dây liên lạc của bị cáo để ngăn chặn việc tiêu hủy bằng chứng tiềm năng.

  • The case against the suspected terrorists was bolstered by information gathered through wiretaps on their calls and messages.

    Vụ án chống lại những nghi phạm khủng bố được củng cố nhờ thông tin thu thập được qua việc nghe lén các cuộc gọi và tin nhắn của họ.

  • The defence lawyer argued that the wiretaps used in the trial were unlawful and violated his client's privacy rights.

    Luật sư bào chữa lập luận rằng việc nghe lén được sử dụng trong phiên tòa là bất hợp pháp và vi phạm quyền riêng tư của thân chủ.

  • The intelligence agency claimed that wiretaps have foiled dozens of terrorist plots and saved countless innocent lives.

    Cơ quan tình báo tuyên bố rằng việc nghe lén đã ngăn chặn hàng chục âm mưu khủng bố và cứu vô số sinh mạng vô tội.

  • The privacy advocates protested the mass use of wiretaps, arguing that it invades citizens' right to communication privacy.

    Những người ủng hộ quyền riêng tư phản đối việc sử dụng rộng rãi các thiết bị nghe lén, cho rằng nó xâm phạm quyền riêng tư trong giao tiếp của công dân.

  • The tech company introduced a new encryption service, promising to keep users' communications secure from prying eyes and wiretaps.

    Công ty công nghệ này đã giới thiệu một dịch vụ mã hóa mới, hứa hẹn sẽ bảo mật thông tin liên lạc của người dùng khỏi những con mắt tò mò và việc nghe lén.

Từ, cụm từ liên quan

All matches