Định nghĩa của từ windscreen

windscreennoun

kính ô tô

/ˈwɪndskriːn//ˈwɪndskriːn/

Từ "windscreen" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "wind" và "screen". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, ám chỉ một rào chắn bảo vệ chống lại gió. Ban đầu, nó được sử dụng cho bất kỳ thứ gì chặn gió, như màn chắn trên hiên nhà. Cuối cùng, thuật ngữ này được liên kết cụ thể với tấm bảo vệ trong suốt trên ô tô vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ "windshield" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "windscreen" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh và các quốc gia nói tiếng Anh khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkính chắn gió xe hơi

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's car had a large crack on the windscreen, so she took it to the auto glass shop for repair.

    Chiếc xe của Sarah bị nứt một vết lớn trên kính chắn gió nên cô ấy đã mang xe đến cửa hàng sửa kính ô tô để sửa.

  • The windscreen of the cargo truck was tinted to reduce glare and heat inside the vehicle.

    Kính chắn gió của xe tải chở hàng được phủ màu để giảm độ chói và nhiệt bên trong xe.

  • John cleaned his windscreen with a squeegee and glass cleaner before setting out on a long road trip.

    John lau sạch kính chắn gió bằng gạt nước và nước rửa kính trước khi bắt đầu chuyến đi dài.

  • Sophie's windscreen wipers couldn't keep up with the heavy rain, so she pulled over and waited for the storm to pass.

    Cần gạt nước trên kính chắn gió của Sophie không thể theo kịp cơn mưa lớn nên cô ấy dừng xe lại và đợi cơn bão đi qua.

  • Mark tried to remove a small stone chip from his windscreen with a DIY repair kit, but it didn't work and he had to replace the entire windscreen.

    Mark đã cố gắng loại bỏ một mảnh đá nhỏ trên kính chắn gió bằng bộ dụng cụ sửa chữa tự chế, nhưng không hiệu quả và anh phải thay toàn bộ kính chắn gió.

  • The windscreen of the sports car was made of specially designed glass to provide maximum strength and durability.

    Kính chắn gió của xe thể thao được làm bằng loại kính được thiết kế đặc biệt để mang lại độ bền và chắc chắn tối đa.

  • Tom's tow truck was equipped with a comprehensive set of windscreens, including a flat one, a curved one, and one with a sunroof.

    Xe kéo của Tom được trang bị một bộ kính chắn gió đầy đủ, bao gồm kính chắn gió phẳng, kính chắn gió cong và kính chắn gió có cửa sổ trời.

  • The windscreen washer on Maria's car was filled with a specially formulated cleaner that would not streak or leave spots on the glass.

    Nước rửa kính chắn gió trên xe của Maria được đổ đầy một loại chất tẩy rửa được pha chế đặc biệt để không tạo vệt hoặc để lại vết trên kính.

  • Neil's windscreen would fog up in cold weather, so he added a defogger system to prevent visibility problems.

    Kính chắn gió của Neil sẽ bị mờ sương vào thời tiết lạnh, vì vậy anh ấy đã lắp thêm hệ thống chống sương mù để ngăn ngừa các vấn đề về tầm nhìn.

  • The windscreen of the luxury sedan was made from high-tech materials that could withstand impact and provide maximum protection in the event of an accident.

    Kính chắn gió của chiếc xe sedan hạng sang này được làm từ vật liệu công nghệ cao có khả năng chịu được va đập và bảo vệ tối đa trong trường hợp xảy ra tai nạn.