Định nghĩa của từ wind gauge

wind gaugenoun

máy đo gió

/ˈwɪnd ɡeɪdʒ//ˈwɪnd ɡeɪdʒ/

Thuật ngữ "wind gauge" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi các nhà khoa học và nhà quan sát thời tiết bắt đầu phát triển các phương pháp tinh vi hơn để theo dõi tốc độ và hướng gió. Dạng máy đo gió sớm nhất là "máy đo gió cốc", bao gồm bốn hoặc nhiều cốc được sắp xếp theo hình chữ thập. Những cốc này được gắn vào một trục trung tâm và khi gió thổi, chúng quay xung quanh, cho phép đo và ghi lại tốc độ gió. Vào những năm 1800, không có đơn vị chuẩn nào để đo tốc độ gió và các quốc gia khác nhau sử dụng hệ thống riêng của họ. Sau Hội nghị Khí tượng Quốc tế được tổ chức tại Vienna năm 1873, người ta đã nhất trí rằng tốc độ gió nên được đo bằng mét trên giây (m/s) và một máy đo gió chuẩn hơn, được gọi là "máy đo gió cốc Vienna", đã được phát triển. Bản thân thuật ngữ "gauge" dùng để chỉ một thiết bị đo một lượng cụ thể và trong trường hợp của máy đo gió, nó được sử dụng để mô tả dụng cụ được sử dụng để đo tốc độ và hướng gió. Từ đó, máy đo gió đã trải qua nhiều biến thể và tiến bộ công nghệ, từ máy đo gió cơ học đến máy đo gió điện tử sử dụng cảm biến siêu âm hoặc laser. Ngày nay, máy đo gió là thành phần thiết yếu của việc theo dõi thời tiết và đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo và giảm thiểu các sự kiện thời tiết khắc nghiệt.

namespace
Ví dụ:
  • The wind gauge on the roof of the weather station indicated a gust of 35 miles per hour.

    Đồng hồ đo gió trên mái trạm thời tiết cho biết gió giật có tốc độ 35 dặm một giờ.

  • During the storm, the wind gauge recorded winds over 70 miles per hour, indicating the need for caution.

    Trong cơn bão, máy đo gió ghi nhận sức gió trên 70 dặm một giờ, cho thấy cần phải thận trọng.

  • The aviation wind gauge at the airfield reported stable conditions with a light southwesterly wind.

    Máy đo gió hàng không tại sân bay báo cáo điều kiện ổn định với gió nhẹ từ phía tây nam.

  • The wind gauge at the top of the lighthouse displayed a consistent 20 knots in the evening, making it unsuitable for small craft.

    Máy đo gió ở đỉnh ngọn hải đăng luôn hiển thị tốc độ 20 hải lý vào buổi tối, khiến nơi này không phù hợp cho tàu thuyền nhỏ.

  • The wind gauge mounted on the mast of the ship measured a strong northeasterly wind, warning the crew of rough seas ahead.

    Máy đo gió gắn trên cột buồm của tàu đo được luồng gió mạnh từ hướng đông bắc, cảnh báo thủy thủ đoàn về biển động ở phía trước.

  • The wind gauge in the rural area showed an average speed of 5 miles per hour, with occasional gusts reaching up to 20 miles per hour.

    Máy đo gió ở vùng nông thôn cho thấy tốc độ trung bình là 5 dặm một giờ, thỉnh thoảng có những cơn gió giật lên tới 20 dặm một giờ.

  • The wind gauge near the beachside resort showed a gentle offshore breeze that was ideal for afternoon walks.

    Máy đo gió gần khu nghỉ mát bên bờ biển cho thấy có làn gió nhẹ ngoài khơi, lý tưởng cho việc đi dạo buổi chiều.

  • The wind gauge at the beach bandstand recorded fluctuating wind speeds and directions, making it a challenge for kite flyers.

    Máy đo gió tại bục nhạc trên bãi biển ghi lại tốc độ và hướng gió thay đổi, gây khó khăn cho những người thả diều.

  • The wind gauge on the sailing yacht showed a crosswind, forcing the crew to adjust their course.

    Đồng hồ đo gió trên du thuyền buồm cho thấy có gió ngang, buộc thủy thủ đoàn phải điều chỉnh hướng đi của mình.

  • The wind gauge at the airport terminal displayed a sudden shift in wind direction, causing delays in flights.

    Máy đo gió tại nhà ga sân bay cho thấy hướng gió đột nhiên thay đổi, gây ra sự chậm trễ cho các chuyến bay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches