Định nghĩa của từ anemometer

anemometernoun

máy đo gió

/ˌænɪˈmɒmɪtə(r)//ˌænɪˈmɑːmɪtər/

Từ "anemometer" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "anemos", nghĩa là gió và "metron", nghĩa là thước đo. Ở Hy Lạp cổ đại, nhu cầu đo chính xác tốc độ gió là điều cần thiết khi đi thuyền để điều hướng an toàn. Do đó, người Hy Lạp đã phát triển một thiết bị đơn giản được gọi là "cánh gió", bao gồm một tấm ván nhọn gắn vào trục thẳng đứng. Khi gió thổi, nó khiến cánh gió quay, chỉ ra hướng gió. Nhà triết học và toán học người Hy Lạp Pythagoras được cho là người thiết kế ra máy đo gió đầu tiên. Các dụng cụ của ông sử dụng các ống thủy tinh chứa đầy cát, trong đó chuyển động của các hạt cát trong ống cho biết tốc độ gió. Tuy nhiên, thiết kế này quá nhạy và trở nên kém chính xác hơn khi tốc độ gió tăng lên. Vào thời trung cổ, nền văn minh Ả Rập đã có những tiến bộ đáng kể trong việc đo tốc độ gió. Họ đã sử dụng một thiết bị được gọi là "qarja", bao gồm một thanh thẳng đứng có các con lắc hình que băng treo trên đó. Que băng càng dài thì tốc độ gió càng lớn. Vào thời Phục hưng, nhà toán học người Ý Leonardo da Vinci đã cải tiến thiết kế qarja, tạo ra một "weighted arm anemometer" bao gồm một cánh tay ngang có tạ ở đầu. Cánh tay không trọng lượng sẽ xoay tùy thuộc vào hướng gió và sức mạnh của gió, với lực lớn hơn trên tạ cho thấy gió mạnh hơn. Vào thế kỷ 18, nhà khí tượng học người Anh John Sutherland đã cải tiến phát minh của da Vinci, tạo ra máy đo gió thực tế đầu tiên bằng cách thay thế cánh tay có trọng lượng bằng bốn hoặc sáu cánh quạt hình chén, được gắn ở đầu bốn hoặc sáu cánh quạt tỏa ra từ một trục trung tâm. Khi gió thổi, các cánh quạt quay, làm quay mặt số có thang số để hiển thị tốc độ gió. Thiết kế máy đo gió hiện đại này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Tóm lại, từ "anemometer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, phản ánh nhu cầu đo chính xác tốc độ gió để điều hướng. Sự phát triển của thiết bị khí tượng quan trọng này có lịch sử lâu đời, từ các nhà triết học Hy Lạp và các nhà khoa học Ả Rập cho đến các nghệ sĩ thời Phục hưng và các nhà khí tượng học hiện đại. Sự phát triển của máy đo gió đã biến nó thành một công cụ thiết yếu để hiểu được hành vi của gió và xác định các kiểu thời tiết, giúp bảo vệ cộng đồng và

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khí tượng) cái đo gió

namespace
Ví dụ:
  • The meteorologist adjusted the anemometer's wind vanes before taking a reading of the current wind speed.

    Nhà khí tượng học đã điều chỉnh cánh gió của máy đo gió trước khi đo tốc độ gió hiện tại.

  • The outdoor science class used anemometers to measure wind speeds at various heights on the school's rooftop.

    Lớp khoa học ngoài trời sử dụng máy đo gió để đo tốc độ gió ở nhiều độ cao khác nhau trên sân thượng của trường.

  • The boat captain installed an anemometer on the mast to monitor wind changes and adjust the sails accordingly.

    Thuyền trưởng lắp một máy đo gió trên cột buồm để theo dõi sự thay đổi của gió và điều chỉnh cánh buồm cho phù hợp.

  • The construction workers suspended an anemometer from the crane to measure wind speeds around the site before proceeding with the build.

    Các công nhân xây dựng đã treo một máy đo gió vào cần cẩu để đo tốc độ gió xung quanh công trường trước khi tiến hành xây dựng.

  • The farmer checked the anemometer readings to decide whether to water the crops or wait for rain.

    Người nông dân kiểm tra chỉ số của máy đo gió để quyết định có nên tưới nước cho cây trồng hay chờ mưa.

  • The weather forecaster consulted the data from the anemometer network to forecast wind patterns for the week ahead.

    Người dự báo thời tiết đã tham khảo dữ liệu từ mạng lưới máy đo gió để dự báo mô hình gió cho tuần tới.

  • The mountaineer carried a portable portable anemometer to assess the wind speed on the summit before setting up camp.

    Người leo núi mang theo một máy đo gió cầm tay để đánh giá tốc độ gió trên đỉnh trước khi dựng trại.

  • The sailor relied on the anemometer reading to steer the boat through a narrow channel, avoiding the dangerous crosswinds.

    Người thủy thủ dựa vào số liệu từ máy đo gió để lái thuyền qua một kênh hẹp, tránh những cơn gió ngang nguy hiểm.

  • The wind turbine engineers thoroughly calibrated their anemometers to ensure accurate wind speed measurements for the turbines.

    Các kỹ sư tuabin gió đã hiệu chuẩn kỹ lưỡng máy đo gió của họ để đảm bảo phép đo tốc độ gió chính xác cho tuabin.

  • The aviation authority required pilots to check the wind speeds displayed on the airport's anemometer before takeoff to ensure safe flying conditions.

    Cục hàng không yêu cầu phi công kiểm tra tốc độ gió hiển thị trên máy đo gió của sân bay trước khi cất cánh để đảm bảo điều kiện bay an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches