Định nghĩa của từ wiles

wilesnoun

mưu mẹo

/waɪlz//waɪlz/

Từ "wiles" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guiles" có nghĩa là "tricks" hoặc "xảo quyệt". Khi người nói tiếng Anh bắt đầu mượn từ tiếng Pháp cổ vào những năm 1100, "guiles" đã đi vào tiếng Anh. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "wylles" và "wiles,", cuối cùng được định nghĩa là "wiles" trong cách sử dụng hiện đại. Về mặt từ nguyên, "wiles" đề cập đến các chiến lược hoặc chiến thuật khéo léo và gian dối được sử dụng để đạt được mục tiêu của một người, thường có yếu tố gian trá hoặc xảo quyệt. Sự phổ biến của nó đạt đến đỉnh cao vào thời kỳ tiếng Anh trung đại của những năm 1300 và vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh ngày nay chủ yếu trong bối cảnh của các âm mưu xảo quyệt hoặc âm mưu gian xảo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmưu mẹo, mưu chước

exampleto wile into: dụ vào

type ngoại động từ

meaninglừa, dụ, dụ dỗ

exampleto wile into: dụ vào

meaninggiết thì giờ

namespace
Ví dụ:
  • The fox used its wiles to outsmart the hunter and escape from the forest.

    Con cáo dùng mưu mẹo của mình để qua mặt người thợ săn và trốn thoát khỏi khu rừng.

  • The politician employed wiles to sway the public opinion in his favor.

    Chính trị gia này dùng thủ đoạn để tác động tới dư luận theo hướng có lợi cho mình.

  • The con artist's wiles allowed him to swindle thousands of dollars from unsuspecting victims.

    Những thủ đoạn của kẻ lừa đảo cho phép hắn lừa đảo hàng ngàn đô la từ những nạn nhân nhẹ dạ cả tin.

  • The chess player used wiles to outmaneuver his opponent and win the game.

    Người chơi cờ vua sử dụng mưu mẹo để đánh bại đối thủ và giành chiến thắng.

  • The actress employed wiles to captivate the audience with her captivating performance.

    Nữ diễn viên đã sử dụng sự khéo léo để quyến rũ khán giả bằng màn trình diễn đầy lôi cuốn của mình.

  • The salesman employed wiles to persuade the customer to buy the product, convincing her that it was exactly what she needed.

    Người bán hàng dùng mọi thủ đoạn để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm, tin rằng đây chính là thứ cô ấy cần.

  • The liar's wiles allowed him to deceive his colleagues and get away with a mistake.

    Những thủ đoạn của kẻ nói dối đã giúp hắn lừa gạt được đồng nghiệp và thoát khỏi sai lầm.

  • The businessman utilized his wiles to get a leg up on his competitors in the industry.

    Doanh nhân này đã sử dụng mưu mẹo của mình để giành lợi thế trước các đối thủ cạnh tranh trong ngành.

  • The thief's wiles led him to successfully pull off a heist.

    Nhờ sự xảo quyệt của mình, tên trộm đã thực hiện thành công một vụ trộm.

  • The magician's wiles left the audience spellbound with his tricks and illusions.

    Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật đã khiến khán giả mê mẩn với những trò lừa bịp và ảo thuật của mình.