Định nghĩa của từ wildlife corridor

wildlife corridornoun

hành lang động vật hoang dã

/ˈwaɪldlaɪf kɒrɪdɔː(r)//ˈwaɪldlaɪf kɔːrɪdɔːr/

Thuật ngữ "wildlife corridor" được chính thức thông qua vào những năm 1980 trong hội nghị Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật và thực vật hoang dã nguy cấp (CITES). Thuật ngữ này đề cập đến một tuyến đường hoặc kết nối giữa hai môi trường sống tự nhiên lớn hơn hoặc các khu vực được bảo vệ, được động vật hoang dã sử dụng để di cư, kiếm ăn, sinh sản, phân tán và tránh bị cô lập hoặc chia cắt. Mục đích của việc tạo ra các hành lang động vật hoang dã là kết nối các khu vực được bảo vệ hiện có, khôi phục kết nối môi trường sống và giảm thiểu tác động tiêu cực của sự phát triển hoặc hoạt động của con người đối với quần thể động vật hoang dã và hệ sinh thái của chúng. Về bản chất, các hành lang động vật hoang dã là những lối đi tự nhiên cho phép động vật hoang dã tồn tại và phát triển trong một thế giới ngày càng bị con người thống trị.

namespace
Ví dụ:
  • The government has proposed a new wildlife corridor that will connect national parks and reserves, allowing for the free movement of animals and reducing fragmentation of habitats.

    Chính phủ đã đề xuất một hành lang động vật hoang dã mới sẽ kết nối các công viên quốc gia và khu bảo tồn, cho phép động vật di chuyển tự do và giảm sự chia cắt môi trường sống.

  • Conservationists are advocating for more funding to be allocated towards building and maintaining wildlife corridors, as these areas provide crucial links for the survival of endangered species.

    Các nhà bảo tồn đang vận động phân bổ thêm kinh phí cho việc xây dựng và duy trì các hành lang động vật hoang dã, vì những khu vực này là cầu nối quan trọng cho sự sống còn của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The construction of the new highway will require the creation of a wildlife corridor underneath the roadway, to enable animals to cross safely and avoid roadkill.

    Việc xây dựng xa lộ mới sẽ đòi hỏi phải tạo ra một hành lang động vật hoang dã bên dưới đường, để động vật có thể băng qua an toàn và tránh bị xe cán chết.

  • Biologists have identified a need for multiple wildlife corridors to be established in order to secure the long-term survival of species that require large, interconnected habitats.

    Các nhà sinh vật học đã xác định nhu cầu thiết lập nhiều hành lang động vật hoang dã để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của các loài cần môi trường sống rộng lớn, có sự kết nối chặt chẽ.

  • The incorporation of wildlife corridors into urban planning initiatives has become essential in promoting cohabitation between humans and wildlife in rapidly developing areas.

    Việc đưa các hành lang động vật hoang dã vào các sáng kiến ​​quy hoạch đô thị đã trở nên cần thiết để thúc đẩy sự chung sống giữa con người và động vật hoang dã ở những khu vực đang phát triển nhanh chóng.

  • Farmers have been encouraged to collaborate with wildlife conservation organizations in creating wildlife corridors that allow migratory animals access to agricultural lands, reducing disputes and conflicts.

    Nông dân được khuyến khích hợp tác với các tổ chức bảo tồn động vật hoang dã để tạo ra các hành lang động vật hoang dã cho phép động vật di cư tiếp cận đất nông nghiệp, giảm tranh chấp và xung đột.

  • The implementation of wildlife corridors has shown promising results in reducing the negative impacts of habitat fragmentation on local populations of threatened species.

    Việc triển khai các hành lang động vật hoang dã đã cho thấy kết quả khả quan trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của việc chia cắt môi trường sống đối với quần thể các loài bị đe dọa tại địa phương.

  • The preservation and expansion of wildlife corridors have been described as crucial in mitigating the effects of climate change on wildlife, as these areas will help animals adapt to changing landscapes and provide them with a buffer against shifting habitats.

    Việc bảo tồn và mở rộng các hành lang động vật hoang dã được mô tả là rất quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với động vật hoang dã, vì những khu vực này sẽ giúp động vật thích nghi với cảnh quan thay đổi và cung cấp cho chúng vùng đệm chống lại môi trường sống đang thay đổi.

  • Studies have indicated that wildlife corridors can also be beneficial to human health, as they help reduce the spread of zoonotic diseases by providing a barrier between wild and domestic animal populations.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hành lang động vật hoang dã cũng có thể có lợi cho sức khỏe con người vì chúng giúp giảm sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người bằng cách tạo ra một rào cản giữa quần thể động vật hoang dã và động vật nuôi.

  • The increasing recognition of wildlife corridors as essential components of conservation efforts has led to international agreements, such as the Convention on Migratory Species, that prioritize the creation and management of these areas to secure the long-term survival of migratory animals.

    Việc ngày càng công nhận các hành lang động vật hoang dã là thành phần thiết yếu của nỗ lực bảo tồn đã dẫn đến các thỏa thuận quốc tế, chẳng hạn như Công ước về các loài di cư, ưu tiên việc tạo ra và quản lý các khu vực này để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của các loài động vật di cư.

Từ, cụm từ liên quan

All matches