Định nghĩa của từ wig out

wig outphrasal verb

tóc giả ra

////

Cụm từ "wig out" có nguồn gốc từ tiếng bản địa của người Mỹ gốc Phi vào những năm 1970. Cụm từ này ám chỉ trạng thái cực kỳ phấn khích, tràn đầy năng lượng hoặc hưng phấn, thường đi kèm với hành vi hoang dã hoặc không kiềm chế. Nguồn gốc của "wig out" có thể bắt nguồn từ hiện tượng văn hóa đội tóc giả, đặc biệt là ở phụ nữ da đen. Tóc từ lâu đã là nguồn tự hào và thể hiện bản thân trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi, và tóc giả là một phụ kiện phổ biến để làm đẹp kiểu tóc và tăng sự tự tin. Tuy nhiên, một số nam giới cũng sử dụng tóc giả như một cách để thử nghiệm các kiểu tóc khác nhau hoặc che đi tình trạng rụng tóc. Việc sử dụng từ "wig" trong bối cảnh này không nhất thiết phải theo nghĩa đen, mà đúng hơn là ẩn dụ cho việc mất kiểm soát hoặc trở nên cực kỳ phấn khích. Khi "làm trò", một cá nhân có thể nhảy múa điên cuồng, cười phá lên hoặc chỉ đơn giản là buông bỏ sự ức chế và hành động vô tư. Từ đó, thuật ngữ này đã lan rộng ra ngoài văn hóa người da đen, trở thành một phần của tiếng lóng chính thống với hàm ý rộng hơn về sự phấn khích và sống động.

namespace
Ví dụ:
  • After being stuck in traffic for hours, Sarah finally wigged out and honked her horn aggressively.

    Sau khi bị kẹt xe nhiều giờ, cuối cùng Sarah cũng chịu nổi và bấm còi inh ỏi.

  • During the concert, the crowd wigged out when the lead singer jumped into the audience and started dancing with them.

    Trong buổi hòa nhạc, đám đông đã phấn khích khi ca sĩ chính nhảy xuống khán giả và bắt đầu nhảy cùng họ.

  • When the manager announced unexpected changes to the project deadline, the team wigged out and argued fiercely in the meeting.

    Khi người quản lý thông báo những thay đổi bất ngờ về thời hạn của dự án, cả nhóm đã nổi giận và tranh cãi dữ dội trong cuộc họp.

  • After finding a spider in her bed, Emily couldn't sleep all night and wigged out the next morning when she realized she had missed an important deadline.

    Sau khi phát hiện một con nhện trên giường, Emily không thể ngủ suốt đêm và lo lắng vào sáng hôm sau khi nhận ra mình đã bỏ lỡ một thời hạn quan trọng.

  • The students wigged out when they found out their professor had canceled the final exam.

    Các sinh viên vô cùng lo lắng khi biết giáo sư của mình đã hủy kỳ thi cuối kỳ.

  • The police officer wigged out when she saw the driver swerving erratically on the highway, forcing her to pull him over.

    Nữ cảnh sát tỏ ra lo lắng khi thấy tài xế lái xe lạng lách bất thường trên đường cao tốc, buộc cô phải chặn xe lại.

  • The actor wigged out during the final performance, forgetting his lines and stumbling through the scene.

    Nam diễn viên đã quá mệt mỏi trong buổi biểu diễn cuối cùng, quên lời thoại và diễn xuất khá loạng choạng.

  • The boss wigged out when she noticed the employee she had just fired was still hanging around the office.

    Bà chủ tỏ ra khó chịu khi nhận thấy nhân viên mà bà vừa sa thải vẫn còn lảng vảng trong văn phòng.

  • The hiker wigged out when she encountered a wild animal on the trail and had to fend it off with a stick.

    Người đi bộ đường dài đã rất hoảng sợ khi gặp phải một con vật hoang dã trên đường mòn và phải dùng gậy để chống trả.

  • The dog wigged out when the thunderstorm arrived, barking and pacing around the house until the owner finally managed to calm him down.

    Con chó hoảng sợ khi cơn giông bão ập đến, sủa và đi lại khắp nhà cho đến khi chủ nhân cuối cùng cũng có thể trấn tĩnh nó lại.

Từ, cụm từ liên quan