Định nghĩa của từ whenever

wheneverconjunction

bất cứ lúc nào, lúc nào

/wəˈnɛvə//wɛˈnɛvə/

Định nghĩa của từ undefined

"Whenever" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: * **"hwænne"**: nghĩa là "when" * **"æfre"**: nghĩa là "ever" Những từ này đã hợp nhất theo thời gian, có thể là trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, để tạo thành "whann-ever", cuối cùng trở thành "whenever." Cấu trúc của từ phản ánh khái niệm "at any time that" hoặc "at whatever time", làm nổi bật mối liên hệ của nó với cả thời gian cụ thể và không xác định.

Tóm Tắt

type phó từ & liên từ

meaningbất cứ lúc nào; lúc nào

exampleyou may come whenever you like: anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn

meaningmỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào

examplewhenever I see it I think of you: mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh

namespace

at any time that; on any occasion that

bất cứ lúc nào đó; vào bất cứ dịp nào mà

Ví dụ:
  • You can ask for help whenever you need it.

    Bạn có thể yêu cầu giúp đỡ bất cứ khi nào bạn cần.

every time that

mỗi lần như vậy

Ví dụ:
  • Whenever she comes, she brings a friend.

    Bất cứ khi nào cô ấy đến, cô ấy đều mang theo một người bạn.

  • The roof leaks whenever it rains.

    Mái nhà bị dột mỗi khi trời mưa.

  • We try to help whenever possible.

    Chúng tôi cố gắng giúp đỡ bất cứ khi nào có thể.

used when the time when something happens is not important

được sử dụng khi thời điểm xảy ra điều gì đó không quan trọng

Ví dụ:
  • ‘When do you need it by?’ ‘Saturday or Sunday. Whenever.’

    ‘Khi nào bạn cần nó?’ ‘Thứ bảy hoặc Chủ nhật. Bất cứ khi nào.'

  • It's not urgent—we can do it next week or whenever.

    Việc đó không khẩn cấp—chúng ta có thể thực hiện vào tuần tới hoặc bất cứ khi nào.