Định nghĩa của từ welly

wellynoun

Wellly

/ˈweli//ˈweli/

"Welly" là dạng rút gọn của "giày bốt Wellington", được đặt theo tên của Công tước Wellington, người được cho là ưa chuộng giày bốt da cao trong Chiến tranh Napoleon. Bản thân cái tên "Wellington" bắt nguồn từ thị trấn Wellington, Shropshire, Anh, nơi Arthur Wellesley, Công tước tương lai, sinh ra. Thuật ngữ "welly" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ tiếng lóng của Anh. Ngày nay, "wellies" thường được dùng để chỉ giày bốt cao su chống thấm nước, một loại giày ít trang trọng hơn nhưng phổ biến hơn nhiều so với giày Wellington bằng da nguyên bản.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggiày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối

namespace
Ví dụ:
  • After a rainy day, the children happily splashed in their wellies as they played in the muddy yard.

    Sau một ngày mưa, bọn trẻ vui vẻ đi ủng lội nước trong khi chơi đùa trên sân lầy lội.

  • The hikers pulled on their wellies before setting out on the boggy trail, knowing they would need the extra protection.

    Những người đi bộ đường dài mang ủng cao su trước khi bắt đầu hành trình trên con đường lầy lội, biết rằng họ sẽ cần thêm sự bảo vệ.

  • The cattle farmer wore her wellies as she waded through the slurry to check on her pregnant cows.

    Người nông dân chăn nuôi gia súc đi ủng khi lội qua bùn để kiểm tra đàn bò đang mang thai của mình.

  • The gardener lugged his wellies over to the vegetable patch, where he planned to do some strategic weeding.

    Người làm vườn lê đôi ủng đi mưa đến mảnh vườn rau, nơi ông dự định sẽ nhổ cỏ dại một cách có chiến lược.

  • Despite the sunshine, the football players immediately slipped into their wellies as they joined the match on the waterlogged pitch.

    Bất chấp ánh nắng mặt trời, các cầu thủ bóng đá vẫn ngay lập tức đi ủng khi tham gia trận đấu trên sân bóng ngập nước.

  • The music festival goers were advised to pack their wellies, as the marshy land could lead to some mud-filled mishaps.

    Những người tham dự lễ hội âm nhạc được khuyên nên mang theo ủng vì vùng đất đầm lầy có thể gây ra một số tai nạn do bùn đất.

  • The homeowners spent the afternoon repairing the leaking roof, donning their wellies to avoid getting soaked in the downpour outside.

    Chủ nhà đã dành cả buổi chiều để sửa mái nhà bị dột, đồng thời đi ủng để tránh bị ướt trong trận mưa xối xả bên ngoài.

  • The horseback rider debated wearing her wellies or boots, but eventually opted for the former due to the soggy terrain ahead.

    Người cưỡi ngựa đã cân nhắc giữa việc nên đi ủng hay đi giày cao su, nhưng cuối cùng đã chọn đi ủng vì địa hình phía trước khá sũng nước.

  • The architect inspected the construction site in her wellies, closely observing the giant mud puddles that had formed over the course of the week's heavy rains.

    Kiến trúc sư đã kiểm tra công trường xây dựng bằng ủng cao su, quan sát kỹ những vũng bùn khổng lồ hình thành sau trận mưa lớn suốt tuần.

  • The family's dog excitedly bounded through the garden, its paws splashing happily in the mud as it showed off its new rubber boots, complete with bright orange wellies.

    Chú chó của gia đình hào hứng chạy nhảy khắp vườn, vui vẻ giẫm chân vào bùn trong khi khoe đôi ủng cao su mới, cùng với đôi ủng cao su màu cam sáng.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

give it some welly
(British English, informal)to use a lot of physical effort