Định nghĩa của từ rubber boot

rubber bootnoun

ủng cao su

/ˌrʌbə ˈbuːt//ˌrʌbər ˈbuːt/

Từ "rubber" trong bối cảnh của giày bốt có từ giữa thế kỷ 19 khi Charles Goodyear, một nhà phát minh người Mỹ, phát hiện ra cách lưu hóa cao su tự nhiên, giúp nó bền hơn và đa năng hơn. Trước đây, cao su là một vật liệu dính và khó chịu, dễ tan chảy dưới ánh nắng mặt trời và nứt ra khi trời lạnh. Những đôi giày bốt cao su đầu tiên được tạo ra bằng cách kết hợp cao su lưu hóa với vải hoặc da để tạo cấu trúc và độ bền. Những đôi giày bốt này nhanh chóng trở nên phổ biến trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp, đánh bắt cá và khai thác mỏ, nơi người lao động cần được bảo vệ khỏi nước, bùn và các vật liệu nguy hiểm khác. Thuật ngữ "rubber boot" bắt nguồn từ vật liệu được sử dụng để làm giày bốt - cao su. Từ "rubber" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "cuermo", có nghĩa là "latex" hoặc "nước sữa". Christopher Columbus và những nhà thám hiểm khác đã mang về các mẫu nhựa cây màu trắng, mà họ cho là giống với cao su tổng hợp. Tên "rubber" nhanh chóng được tiếng Anh sử dụng và dùng để mô tả chung về vật liệu này. Ngày nay, ủng cao su là một vật dụng gia đình phổ biến, được sử dụng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, làm vườn và đi làm vào ngày mưa. Công nghệ và cải tiến ban đầu được phát triển cho công việc công nghiệp nặng giờ đây đã tìm được đường vào cuộc sống hàng ngày, mang lại sự thoải mái và bảo vệ khỏi các yếu tố bất cứ khi nào chúng ta cần.

namespace
Ví dụ:
  • I put on my rubber boots before walking through the muddy field to avoid getting my feet wet and dirty.

    Tôi đi ủng cao su trước khi đi qua cánh đồng lầy lội để tránh bị ướt và bẩn chân.

  • The fisherman waded through the shallow river wearing his thick rubber boots to protect his feet from the sharp rocks and cold water.

    Người đánh cá lội qua dòng sông nông, đi ủng cao su dày để bảo vệ chân khỏi những tảng đá sắc nhọn và nước lạnh.

  • The construction workers wear rubber boots as part of their safety gear to prevent slips and falls on the wet and slippery site.

    Những công nhân xây dựng đeo ủng cao su như một phần của thiết bị an toàn để tránh trượt ngã trên công trường ướt và trơn trượt.

  • The gardener wore his rubber boots to walk through the dewy grass without getting his feet wet and to keep his shoes clean.

    Người làm vườn đi ủng cao su để đi trên bãi cỏ đẫm sương mà không bị ướt chân và để giữ cho giày sạch sẽ.

  • The farmer slipped on his rubber boots before entering the barn to feed the cows and avoid getting his feet covered in manure.

    Người nông dân đã đi ủng cao su trước khi vào chuồng để cho bò ăn và tránh làm bẩn chân bằng phân.

  • The veterinarian put on his rubber boots before entering the stable to avoid infecting his feet with any diseases carried by the livestock.

    Bác sĩ thú y đi ủng cao su trước khi vào chuồng để tránh lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm từ gia súc vào chân.

  • The chef wore his rubber boots in the kitchen to ensure he didn't slip on any spills and to make cleaning up easier.

    Đầu bếp đi ủng cao su trong bếp để đảm bảo không bị trượt ngã vì thức ăn đổ ra ngoài và dễ lau dọn hơn.

  • The hiker hiked through the rainforest wearing his thick rubber boots to navigate through the wet and slippery terrain.

    Người đi bộ đường dài đi qua khu rừng nhiệt đới bằng đôi ủng cao su dày để di chuyển trên địa hình ẩm ướt và trơn trượt.

  • The newspaper vendor shielded his feet from the rain with his rubber boots while walking through the streets in the pouring rain.

    Người bán báo dùng ủng cao su che chân khỏi mưa khi đi trên phố trong cơn mưa như trút nước.

  • The sailor wore his rubber boots while walking on the deck of the ship to prevent slips and falls caused by the waves.

    Người thủy thủ đi ủng cao su khi đi trên boong tàu để tránh bị trượt ngã do sóng biển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches