Định nghĩa của từ wee

weeadjective

Mạnh

/wiː//wiː/

Từ "wee" là một thuật ngữ phương ngữ của Scotland và Bắc Anh dùng để chỉ một thứ gì đó nhỏ hoặc ít. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wygan", có nghĩa là "small" hoặc "nhỏ". Từ này sau đó được thay thế bằng thuật ngữ tiếng Anh trung đại "wyne", cũng có nghĩa là "small" hoặc "nhỏ". Trong tiếng Scotland, một phương ngữ của tiếng Anh được nói ở Scotland, từ "wee" được sử dụng vào thế kỷ 16, khi nó thay thế thuật ngữ tiếng Scotland trước đó là "wyne" có nghĩa là "nhỏ". Sự thay đổi này có thể là do ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu cổ, vốn cũng sử dụng một từ có âm thanh tương tự, "vígligr", làm thuật ngữ cho "little" hoặc "nhỏ". Theo thời gian, thuật ngữ "wee" của người Scotland bắt đầu lan rộng ra ngoài Scotland và đến các vùng lân cận nói tiếng Anh, nơi nó dần dần được đưa vào các phương ngữ địa phương. Sự phổ biến của nó chắc chắn cũng được thúc đẩy bởi sự tương đồng về âm thanh và ý nghĩa với các từ khác trong khu vực, chẳng hạn như tiếng Wales "hyw" và tiếng Cornwall "hwee." Ngày nay, từ "wee" vẫn được sử dụng trong các phương ngữ tiếng Anh của Scotland và Bắc Anh, cũng như ở các vùng nói tiếng Anh khác nơi các phương ngữ này đã lan rộng, chẳng hạn như Hoa Kỳ (đặc biệt là ở Appalachia) và Úc. Sự phổ biến và tính linh hoạt của nó cũng dẫn đến việc nó được đưa vào các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Hà Lan (nơi nó được phiên âm thành "wé" hoặc "wéé") và tiếng Afrikaans (nơi nó được gọi là "wê").

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrất nhỏ, nhỏ xíu

meaninghi, hi hi

namespace

very small in size

kích thước rất nhỏ

Ví dụ:
  • a wee girl

    một cô gái nhỏ

  • Who was that wee lassie who was here last night?

    Cô gái nhỏ đã ở đây tối qua là ai?

  • Let's head to the wee pub down the road for a pint or two.

    Chúng ta hãy đến quán rượu nhỏ cuối đường để uống một hoặc hai cốc bia nhé.

  • Our cat ate a whole can of wee cat food for breakfast.

    Con mèo của chúng tôi đã ăn hết một hộp thức ăn dành cho mèo vào bữa sáng.

  • Excuse me, miss, is that wee girl lost?

    Xin lỗi cô, cô bé kia có bị lạc không?

small in amount; little

số lượng nhỏ; nhỏ bé

Ví dụ:
  • Just a wee drop of milk for me.

    Chỉ một giọt sữa nhỏ cho tôi thôi.

  • I felt a wee bit guilty about it.

    Tôi cảm thấy hơi tội lỗi về điều đó.

Ví dụ bổ sung:
  • I might be a wee bit late.

    Có thể tôi sẽ đến muộn một chút.

  • Come inside for a wee dram.

    Hãy vào trong để xem một vở kịch nhỏ.

Thành ngữ

the wee small hours
the period of time very early in the morning, soon after midnight
  • We danced into the wee small hours of the morning.
  • I woke in the wee hours.