Định nghĩa của từ water tower

water towernoun

tháp nước

/ˈwɔːtə taʊə(r)//ˈwɔːtər taʊər/

Thuật ngữ "water tower" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa của nhiều xã hội phương Tây. Các thành phố đang mở rộng nhanh chóng và nhu cầu về nước sạch ngày càng tăng. Các phương pháp truyền thống để lưu trữ và cung cấp nước, chẳng hạn như giếng và bể chứa, không còn đáp ứng được nhu cầu của dân số đô thị đông đúc. Để ứng phó, các kỹ sư đã phát triển một giải pháp mới: một cấu trúc thẳng đứng được thiết kế để chứa lượng nước lớn và phân phối nước thông qua mạng lưới đường ống đến các tòa nhà và nhà ở. Những cấu trúc này được gọi là "water towers." Những tháp nước đầu tiên được làm bằng gỗ hoặc gạch và thường cao từ hai đến bốn tầng. Khi công nghệ tiến bộ, kim loại và bê tông trở thành vật liệu phổ biến hơn để xây dựng tháp nước. Ngày nay, tháp nước vẫn được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng nông thôn không có hệ thống xử lý và cung cấp nước hiện đại. Hình dạng đặc biệt và mang tính biểu tượng của tháp nước đã trở thành biểu tượng của sự tiến bộ và sáng tạo trong lĩnh vực kỹ thuật và quy hoạch đô thị. Khả năng cung cấp nước sạch và đáng tin cậy đã đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của nhiều cộng đồng trong 150 năm qua.

namespace
Ví dụ:
  • The tall water tower in the middle of the park provides a striking visual landmark in the city skyline.

    Tháp nước cao ở giữa công viên tạo nên điểm nhấn ấn tượng trên đường chân trời của thành phố.

  • The water tower at the edge of town serves as a critical backup supply for nearby rural communities in the event of a water outage.

    Tháp nước ở rìa thị trấn đóng vai trò là nguồn cung cấp nước dự phòng quan trọng cho các cộng đồng nông thôn gần đó trong trường hợp mất nước.

  • The rusty water tower, a remnant from an earlier era, still proudly stands as a testament to the town's history and engineering prowess.

    Tháp nước rỉ sét, tàn tích từ thời kỳ trước, vẫn hiên ngang đứng đó như một minh chứng cho lịch sử và trình độ kỹ thuật của thị trấn.

  • The tour group stopped to take photos of the colorful water tower highlighting the name of the local high school.

    Đoàn tham quan dừng lại để chụp ảnh tháp nước đầy màu sắc làm nổi bật tên trường trung học địa phương.

  • The water tower's reservoir has allowed the firefighters to battle several fiery blazes with an ample supply of water throughout the night.

    Bể chứa nước của tháp nước cho phép lính cứu hỏa dập tắt nhiều đám cháy dữ dội với nguồn cung cấp nước dồi dào suốt đêm.

  • Despite the changing times, the water tower continues to dominate the skyline as a symbol of the town's resilience through the years.

    Bất chấp thời gian thay đổi, tháp nước vẫn tiếp tục thống trị đường chân trời như một biểu tượng cho sức bền bỉ của thị trấn qua nhiều năm.

  • The water tower, once an integral part of the town's infrastructure, has now been converted into a venue for art exhibits and community events.

    Tháp nước, từng là một phần không thể thiếu trong cơ sở hạ tầng của thị trấn, hiện đã được chuyển đổi thành địa điểm tổ chức triển lãm nghệ thuật và sự kiện cộng đồng.

  • The water tower's silhouette can be seen from miles away as the sun sets, casting an eerie orange glow on the night sky.

    Khi mặt trời lặn, có thể nhìn thấy hình bóng của tháp nước từ cách xa hàng dặm, tạo nên ánh sáng cam kỳ lạ trên bầu trời đêm.

  • The water tower's intricate engineering has fascinated locals and visitors alike, with some even attempting to climb it for the thrill of a panoramic view.

    Kiến trúc phức tạp của tháp nước đã làm say mê cả người dân địa phương và du khách, một số người thậm chí còn cố gắng trèo lên để ngắm nhìn toàn cảnh.

  • The water tower, a classic example of industrial architecture, stands as a testament to the town's roots and industrial heritage.

    Tháp nước, một ví dụ điển hình về kiến ​​trúc công nghiệp, là minh chứng cho nguồn gốc và di sản công nghiệp của thị trấn.

Từ, cụm từ liên quan