Định nghĩa của từ water lily

water lilynoun

hoa súng

/ˈwɔːtə lɪli//ˈwɔːtər lɪli/

Thuật ngữ "water lily" bắt nguồn từ hai từ cổ, "water" và "lily", được kết hợp theo thời gian để mô tả một loài thực vật thủy sinh độc đáo. Từ "water" tự giải thích, nhưng thuật ngữ "lily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlī̄ga", có nghĩa là "pure" hoặc "không tì vết". Việc sử dụng thuật ngữ "lily" để mô tả loài thực vật thủy sinh này bắt nguồn từ hình dáng của một số loài hoa súng, vì hoa của chúng thực sự tinh khiết và không tì vết, với những cánh hoa màu trắng, hồng hoặc đỏ nở trên mặt nước. Thuật ngữ "water lily" lần đầu tiên được ghi chép bằng tiếng Anh vào thế kỷ 14, trong bài thơ tiếng Anh trung đại "Piers Plowman" của William Langland. Trong tác phẩm này, Langland gọi loài thực vật này là "waterlyles", chỉ ra rằng môi trường sống của chúng là dưới nước và chúng có vẻ ngoài tương tự như hoa súng. Theo thời gian, thuật ngữ "water lily" đã được chấp nhận rộng rãi để mô tả những loài thực vật thủy sinh hấp dẫn này, với các nhà khoa học và nhà thực vật học tiếp tục nghiên cứu về sinh học và quá trình tiến hóa độc đáo của chúng. Có thể tìm thấy nhiều loài hoa súng khác nhau trong các vùng nước trên khắp thế giới, với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau, một số người thấy chúng rất yên bình khi nhìn thấy và có tính thiền định khi ngắm nhìn.

namespace
Ví dụ:
  • The serene pond was filled with floating water lilies, their delicate petals blooming in shades of pink and white.

    Ao nước tĩnh lặng tràn ngập những bông súng trôi nổi, những cánh hoa mỏng manh nở rộ sắc hồng và trắng.

  • The water lilies in the peaceful lake reflected the warm orange hues of the sunset, creating a breathtaking scene.

    Những bông súng trong hồ nước yên bình phản chiếu sắc cam ấm áp của hoàng hôn, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.

  • The garden pond was adorned with fragrant water lilies, their sweet fragrance wafting through the air.

    Ao vườn được trang trí bằng những bông súng thơm ngát, hương thơm ngọt ngào của chúng lan tỏa trong không khí.

  • The mountain lake's clear water was adorned with water lilies, their vibrant green leaves contrasting against the crystal-clear depths.

    Mặt nước trong vắt của hồ trên núi được tô điểm bằng những bông súng, những chiếc lá xanh tươi của chúng tương phản với độ sâu trong vắt.

  • The pond's surface was dotted with water lilies, their silken petals dancing in the gentle breeze.

    Mặt ao rải rác những bông súng, cánh hoa mềm mại rung rinh trong làn gió nhẹ.

  • The water lilies in the garden pond provided a calming presence, adding a touch of tranquility to the surrounding landscape.

    Những bông súng trong ao vườn mang đến cảm giác bình yên, tô điểm thêm nét thanh bình cho cảnh quan xung quanh.

  • The garden's water lilies in full bloom created a serene ambiance, inviting serenity and peace.

    Những bông súng nở rộ trong vườn tạo nên bầu không khí thanh bình, mang lại sự tĩnh lặng và bình yên.

  • The water lilies in the pond's shadowy depths bloomed quietly, their reflections ripping through the dark water with graceful beauty.

    Những bông súng dưới bóng tối sâu thẳm của ao nở rộ một cách lặng lẽ, hình ảnh phản chiếu của chúng xé toạc mặt nước tối tăm với vẻ đẹp duyên dáng.

  • The pond was flanked by clusters of water lilies, their soft green leaves radiant and blooming amidst a sea of serenity.

    Ao nước được bao quanh bởi những cụm hoa súng, những chiếc lá xanh mềm mại của chúng tỏa sáng và nở rộ giữa biển thanh bình.

  • The garden pond was lined with water lilies, a haven of beauty where the bright green leaves and the delicate flowers floated gently on the surface, providing a calming view that soothes the soul.

    Ao nước trong vườn được lót bằng hoa súng, một thiên đường tuyệt đẹp với những chiếc lá xanh tươi và những bông hoa mỏng manh trôi nhẹ nhàng trên mặt nước, mang đến một khung cảnh yên bình giúp xoa dịu tâm hồn.

Từ, cụm từ liên quan