Định nghĩa của từ water clock

water clocknoun

đồng hồ nước

/ˈwɔːtə klɒk//ˈwɔːtər klɑːk/

Thuật ngữ "water clock" có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, khi nó được sử dụng để đo thời gian trôi qua bằng dòng nước. Người Hy Lạp và Babylon cổ đại đã phát minh ra đồng hồ nước đơn giản, được gọi là clepsydrae, bằng cách đổ nước vào một bình có lỗ nhỏ ở đáy. Khi nước chảy ra, mực nước và tốc độ dòng chảy sẽ chỉ ra thời gian trôi qua. Nhà triết học và toán học người Hy Lạp Archimedes được cho là đã phát minh ra đồng hồ nước tinh vi hơn, ông dùng đồng hồ này để đo chiều cao và mật độ của các vật thể chìm trong nước. Tên "water clock" bắt nguồn từ tiếng Latin "horologium aquaticum", có nghĩa là "đồng hồ nước". Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Đế chế La Mã, khi các cống dẫn nước và đài phun nước đã trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của họ. Người La Mã đã sử dụng đồng hồ clepsydrae của Hy Lạp và cải tiến chúng để sử dụng trong các tòa nhà công cộng và các sự kiện nghi lễ của họ. Khi công nghệ phát triển, đồng hồ nước trở nên chính xác hơn và được sử dụng làm công cụ thiên văn, cho phép các nhà thiên văn học đo chuyển động của các ngôi sao và tính toán thời gian trong năm. Trong thời hiện đại, đồng hồ nước đã được thay thế bằng các thiết bị đo thời gian chính xác hơn, chẳng hạn như đồng hồ đeo tay thạch anh và đồng hồ nguyên tử. Tuy nhiên, các nguyên lý và khái niệm của đồng hồ nước đã có tác động đáng kể đến sự phát triển của các hệ thống đo thời gian hiện đại và tiếp tục được nghiên cứu và sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt, chẳng hạn như tính thời gian cho các thủ thuật y tế và hiệu chuẩn thiết bị thăm dò đại dương.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Greeks used water clocks to measure the passage of time in their philosophical disputes.

    Người Hy Lạp cổ đại sử dụng đồng hồ nước để đo thời gian trôi qua trong các cuộc tranh luận triết học của họ.

  • The water clock, also known as a clepsydra, relied on the flow of water to indicate the passing hours.

    Đồng hồ nước, còn được gọi là clepsydra, dựa vào dòng chảy của nước để chỉ thời gian trôi qua.

  • In the Middle Ages, water clocks were a crucial instrument used in legal proceedings, as they functioned as precise timers for trials and court hearings.

    Vào thời Trung cổ, đồng hồ nước là một công cụ quan trọng được sử dụng trong các phiên tòa vì chúng có chức năng như một công cụ tính giờ chính xác cho các phiên tòa và phiên điều trần.

  • The water clock's accuracy was vital in navigation, allowing sailors to time their voyages accurately and avoid dangerous coastlines.

    Độ chính xác của đồng hồ nước rất quan trọng trong việc điều hướng, giúp các thủy thủ tính toán thời gian hành trình một cách chính xác và tránh được những bờ biển nguy hiểm.

  • Leonardo da Vinci designed a sophisticated water clock with interconnected jars to measure flowing water more accurately than traditional clepsydrae.

    Leonardo da Vinci đã thiết kế một chiếc đồng hồ nước tinh xảo với các bình chứa được kết nối với nhau để đo lượng nước chảy chính xác hơn so với đồng hồ nước thông thường.

  • The water clock's intricate network of gears and tubes requires careful maintenance and adjustment to ensure its accuracy.

    Hệ thống bánh răng và ống phức tạp của đồng hồ nước đòi hỏi phải bảo trì và điều chỉnh cẩn thận để đảm bảo độ chính xác.

  • Some modern water clocks are still used for aesthetic purposes, such as decorating outdoor fountains and gardens.

    Một số đồng hồ nước hiện đại vẫn được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ, chẳng hạn như trang trí đài phun nước ngoài trời và sân vườn.

  • Water clocks could also be a source of artistic inspiration. The Dutch painter Johannes Vermeer painted several scenes featuring water clocks in his interiors.

    Đồng hồ nước cũng có thể là nguồn cảm hứng nghệ thuật. Họa sĩ người Hà Lan Johannes Vermeer đã vẽ một số cảnh có đồng hồ nước trong nội thất của mình.

  • Water clocks were traditionally made from materials such as brass or terracotta, depending on the region and culture.

    Đồng hồ nước thường được làm từ các vật liệu như đồng thau hoặc đất nung, tùy thuộc vào khu vực và nền văn hóa.

  • Today, water clocks have become antiques, but historical museums or science centers have preserved the tools for educational purposes, reminding us of the innovation and precision of our ancestors.

    Ngày nay, đồng hồ nước đã trở thành đồ cổ, nhưng các bảo tàng lịch sử hoặc trung tâm khoa học vẫn bảo tồn những công cụ này cho mục đích giáo dục, nhắc nhở chúng ta về sự sáng tạo và độ chính xác của tổ tiên.

Từ, cụm từ liên quan