Định nghĩa của từ walrus

walrusnoun

hải mã

/ˈwɔːlrəs//ˈwɔːlrəs/

Từ "walrus" có nguồn gốc từ thời kỳ Viking. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, khi đó nó được viết là "hrosshrýgar" hoặc "hrýmr". Bản thảo gốc này đã bị thất lạc, nhưng một bản ghi chép đương thời từ khoảng năm 1200 sau Công nguyên, được gọi là Orkneyinga Saga, ghi lại cùng một cụm từ để mô tả sinh vật này. Ý nghĩa của "hrosshrýgar" hoặc "hrýmr" có phần gây tranh cãi, nhưng cách giải thích được chấp nhận rộng rãi nhất là nó được dịch thành "nách ngựa", ám chỉ đến ngà đặc trưng của loài hải mã, có hình dạng giống như chân ngựa cong, hoặc cách phát âm có thể là "áo giáp ngựa", vì từ "hrýmr" trong tiếng Bắc Âu cổ cũng có thể có nghĩa là "shout" hoặc "sấm sét", có thể ám chỉ đến âm thanh của ngà dưới nước. Khi từ này du nhập vào tiếng Anh, nhiều cách viết và cách phát âm khác nhau đã xuất hiện. Vào giữa thế kỷ 16, "walrus" là thuật ngữ được người nói tiếng Anh ưa chuộng, có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "walvisch", có nghĩa là "cá voi" hoặc "cá ngựa". Đây có thể là một nỗ lực nhằm phân biệt hai loài động vật có vú biển liên quan đến mục đích săn bắt của chúng, vì từ tiếng Anh "whale" đã được thiết lập để mô tả các loài động vật có vú biển lớn hơn như cá voi tấm sừng hàm. Tóm lại, từ "walrus" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "hrosshrýgar", có nghĩa là "nách ngựa", ám chỉ ngà của loài hải mã, đã du nhập vào tiếng Anh thông qua từ tiếng Hà Lan "walvisch".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con moóc

meaningrâu mép quặp xuống

namespace
Ví dụ:
  • The walrus basked in the sun on the beach, flipping over in the sand every now and then to reveal its spotty underbelly.

    Con hải mã tắm nắng trên bãi biển, thỉnh thoảng lật úp mình trên cát để lộ phần bụng lốm đốm của nó.

  • As the hunter approached the icy shore, he spotted a group of walruses lounging on the floating ice.

    Khi người thợ săn tiến gần đến bờ băng, anh ta phát hiện một đàn hải mã đang nằm thư giãn trên tảng băng trôi.

  • The zoo's newest attraction was a pair of walruses, diving gracefully into the aquarium tank and mesmerizing the crowds.

    Điểm thu hút mới nhất của sở thú là một cặp hải mã lặn xuống bể cá một cách duyên dáng và làm say đắm đám đông.

  • The marine biologist swam among a pod of walruses, marveling at their impressive mustaches and rounded tusks.

    Nhà sinh vật học biển bơi giữa một đàn hải mã, kinh ngạc trước bộ ria mép ấn tượng và ngà tròn của chúng.

  • Despite their comically large size, walruses are surprisingly nimble in the water, using their tusks and flippers to navigate through the arctic depths.

    Mặc dù có kích thước lớn một cách buồn cười, nhưng loài hải mã lại di chuyển rất nhanh nhẹn trong nước, chúng sử dụng ngà và vây để di chuyển dưới độ sâu của Bắc Cực.

  • In the far north, where food is scarce, migrating walrus herds can be seen hauling themselves up onto the rocky shores in search of a meal.

    Ở cực bắc, nơi thức ăn khan hiếm, người ta có thể nhìn thấy đàn hải mã di cư kéo mình lên bờ đá để tìm kiếm thức ăn.

  • The walrus growled and honked, punctuating its vocalizations with loud grunts and lip-smacking gestures.

    Con hải mã gầm gừ và kêu to, nhấn mạnh tiếng kêu của mình bằng tiếng kêu lớn và cử chỉ chép môi.

  • The exhibits at the natural history museum showcased a variety of walrus specimens, each grotesquely ugly and fascinating in their own way.

    Các cuộc triển lãm tại bảo tàng lịch sử tự nhiên trưng bày nhiều mẫu vật hải mã, mỗi mẫu đều xấu xí khủng khiếp và hấp dẫn theo cách riêng của chúng.

  • The seafood restaurant was promoting a "walrus eat walrus" menu special, featuring the animal's tough and chewy flesh.

    Nhà hàng hải sản đang quảng cáo thực đơn đặc biệt "hải mã ăn hải mã", với đặc điểm là thịt dai và cứng của loài động vật này.

  • The Arctic explorer shivered in the extreme cold, longing for the warmth and security of his walrus-skin jacket.

    Nhà thám hiểm Bắc Cực run rẩy vì cái lạnh khắc nghiệt, khao khát sự ấm áp và an toàn từ chiếc áo khoác da hải mã của mình.