Định nghĩa của từ digital wallet

digital walletnoun

ví kỹ thuật số

/ˌdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt//ˌdɪdʒɪtl ˈwɑːlɪt/

Thuật ngữ "digital wallet" dùng để chỉ không gian lưu trữ ảo an toàn cho phép bạn lưu trữ và quản lý thông tin tài chính của mình, chẳng hạn như thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, phần thưởng chương trình khách hàng thân thiết và tiền ảo, thông qua điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính. Khái niệm ví kỹ thuật số xuất hiện khi công nghệ trở nên tiên tiến hơn, cho phép truyền và xử lý an toàn các giao dịch tài chính trực tuyến. Ví kỹ thuật số mang lại nhiều lợi ích, bao gồm sự tiện lợi, thời gian thanh toán nhanh và các tính năng bảo mật nâng cao, khiến chúng trở thành một giải pháp thay thế phổ biến và phát triển nhanh chóng cho ví vật lý và phương thức thanh toán truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah uses her digital wallet on her smartphone to make quick and convenient payments at the local coffee shop.

    Sarah sử dụng ví điện tử trên điện thoại thông minh của mình để thanh toán nhanh chóng và tiện lợi tại quán cà phê địa phương.

  • John prefers to store his loyalty cards and receipts in his digital wallet instead of carrying them around in his physical wallet.

    John thích lưu trữ thẻ khách hàng thân thiết và biên lai trong ví điện tử thay vì mang theo chúng trong ví thực tế.

  • Alice sets up a new account in her digital wallet and easily transfers funds to it from her bank account.

    Alice thiết lập một tài khoản mới trong ví kỹ thuật số của mình và dễ dàng chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng vào đó.

  • Mark adds his credit cards to his digital wallet for a hassle-free payment process when making online purchases.

    Mark thêm thẻ tín dụng vào ví điện tử của mình để quá trình thanh toán trở nên dễ dàng hơn khi mua hàng trực tuyến.

  • Linda decides to use her digital wallet instead of carrying cash, as it offers added security and the ability to track her expenses.

    Linda quyết định sử dụng ví điện tử thay vì mang theo tiền mặt vì nó an toàn hơn và có thể theo dõi chi phí.

  • Brian finds it convenient to share money with his friends through his digital wallet, without the need for physical transfer.

    Brian thấy thuận tiện khi chia sẻ tiền với bạn bè thông qua ví kỹ thuật số mà không cần phải chuyển tiền thực tế.

  • Olivia keeps a backup of her digital wallet on her laptop, ensuring she can access her funds even if she loses her phone.

    Olivia lưu bản sao lưu ví kỹ thuật số của mình trên máy tính xách tay, đảm bảo cô có thể truy cập vào tiền của mình ngay cả khi bị mất điện thoại.

  • David links his digital wallet to his car's infotainment system, making it easy to pay for parking and tolls.

    David liên kết ví điện tử của mình với hệ thống thông tin giải trí trên ô tô, giúp việc thanh toán phí đỗ xe và phí cầu đường trở nên dễ dàng.

  • Michael likes using his digital wallet because it allows him to redeem reward points and offers at various stores and restaurants.

    Michael thích sử dụng ví điện tử vì nó cho phép anh đổi điểm thưởng và ưu đãi tại nhiều cửa hàng và nhà hàng khác nhau.

  • Emily enjoys the peace of mind that comes with having a digital wallet, as it provides fraud protection and easy dispute resolution.

    Emily cảm thấy an tâm khi có ví điện tử vì nó bảo vệ chống gian lận và giải quyết tranh chấp dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches